Định nghĩa của từ pedophile

pedophilenoun

ấu dâm

/ˈpiːdəfaɪl//ˈpiːdəfaɪl/

Thuật ngữ "pedophile" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "pais," nghĩa là "trẻ em" và "philein," nghĩa là "yêu". Kết hợp lại, từ "pedophile" dùng để chỉ một cá nhân bị thu hút bởi trẻ em trước tuổi dậy thì, cụ thể là những trẻ chưa dậy thì. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tài liệu tâm lý học bởi nhà phân tâm học và bác sĩ nhi khoa người Áo Friedrich Simson vào những năm 1940. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, từ này vẫn chưa được sử dụng rộng rãi hoặc hiểu trong văn hóa đại chúng. Phải đến những năm 1950 và 1960, với sự gia tăng của các nền văn hóa phụ ấu dâm và việc xuất bản các văn bản có ảnh hưởng về chủ đề này, thì "pedophile" mới trở nên phổ biến hơn. Những văn bản này, chẳng hạn như "Home on a Farm" của Henry Spencer Ashbee và J.R.R. "Orthanc and Grima" của Tolkien bảo vệ sự hấp dẫn tình dục đối với trẻ em trước tuổi dậy thì và giúp bình thường hóa hành vi này trong một số nền văn hóa phụ. Tuy nhiên, thuật ngữ "pedophile" ngày càng bị kỳ thị trong những năm gần đây và vào năm 2018, một bản kiến ​​nghị đã được bắt đầu để xóa từ này khỏi DSM (Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần) do hàm ý miệt thị của nó. Lập luận do hiệp hội người Hà Lan đưa ra cho những người có "paraphilia" (khuynh hướng tình dục không theo quy ước), cho rằng thuật ngữ "pedophile" đã trở thành một thuật ngữ bao hàm tất cả các trường hợp cá nhân, gây ra sự nhầm lẫn khoa học không đáng có và gây ra sự hoảng loạn về mặt đạo đức. Tuy nhiên, "pedophile" vẫn là thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi để mô tả một cá nhân có sở thích tình dục đối với trẻ em trước tuổi dậy thì.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested a notorious pedophile who had been operating online for several years.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên ấu dâm khét tiếng đã hoạt động trực tuyến trong nhiều năm.

  • The teenage actress accused a famous actor of being a pedophile and pursuing her sexually as a child.

    Nữ diễn viên tuổi teen đã cáo buộc một nam diễn viên nổi tiếng là kẻ ấu dâm và có hành vi theo đuổi tình dục với cô khi cô còn nhỏ.

  • In prison, the pedophile's cellmate warned him to be careful as the other inmates were planning to beat him up.

    Trong tù, bạn tù của tên ấu dâm đã cảnh báo hắn phải cẩn thận vì những tù nhân khác đang có kế hoạch đánh hắn.

  • The pedophile's lawyer argued that his client's behavior was a result of a psychological disorder and requested a lighter sentence.

    Luật sư của kẻ ấu dâm lập luận rằng hành vi của thân chủ mình là kết quả của chứng rối loạn tâm lý và yêu cầu mức án nhẹ hơn.

  • The news of the pedophile's arrest sent shockwaves through the community, as he had been living amongst them undetected for years.

    Tin tức về vụ bắt giữ tên ấu dâm đã gây chấn động khắp cộng đồng, vì hắn đã sống giữa cộng đồng mà không bị phát hiện trong nhiều năm.

  • The pedophile's victims recounted their harrowing experiences in court, drawing out the anguish and horror of the crimes.

    Các nạn nhân của kẻ ấu dâm đã kể lại những trải nghiệm kinh hoàng của họ tại tòa, nêu bật nỗi đau khổ và sự kinh hoàng của tội ác.

  • The pedophile's ex-wife expressed her disgust and disbelief at the realization that her husband had preyed upon children.

    Vợ cũ của kẻ ấu dâm đã bày tỏ sự ghê tởm và không tin khi biết chồng mình đã xâm hại trẻ em.

  • The police launched a manhunt for the pedophile, as his whereabouts remained unknown.

    Cảnh sát đã mở cuộc truy lùng tên ấu dâm vì vẫn chưa tìm thấy tung tích của hắn.

  • The pedophile's social media accounts revealed horrifying images and messages, generating revulsion and horror among his former friends and acquaintances.

    Các tài khoản mạng xã hội của kẻ ấu dâm đã đăng tải những hình ảnh và thông điệp kinh hoàng, gây ra sự ghê tởm và kinh hoàng trong số những người bạn và người quen cũ của hắn.

  • The pedophile's defense team argued that he was entitled to a fair trial and that the court should consider all available evidence before arriving at a verdict.

    Nhóm luật sư bào chữa cho kẻ ấu dâm lập luận rằng hắn có quyền được xét xử công bằng và tòa án nên xem xét mọi bằng chứng có sẵn trước khi đưa ra phán quyết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches