Định nghĩa của từ sex offender

sex offendernoun

tội phạm tình dục

/ˈseks əfendə(r)//ˈseks əfendər/

Thuật ngữ "sex offender" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một phạm trù pháp lý để mô tả những cá nhân bị kết tội phạm tội có động cơ tình dục. Trước đó, những tội ác như vậy thường được gọi là "tội ác đạo đức" hoặc "tội ác chống lại tự nhiên", cho thấy niềm tin của xã hội rằng những hành vi như vậy là vô đạo đức hoặc trái với trật tự tự nhiên. Tuy nhiên, khi thái độ đối với tình dục và tính dục phát triển, ngôn ngữ được sử dụng để mô tả những tội ác này cũng phát triển theo. Thuật ngữ "sex offender" có nghĩa là phản ánh tốt hơn mức độ nghiêm trọng và tác hại vốn có trong những tội ác này và truyền đạt sự hiểu biết cụ thể hơn về hành vi của người phạm tội. Nó cũng phản ánh sự công nhận ngày càng tăng của xã hội rằng những tội ác có động cơ tình dục có thể có tác động sâu sắc và lâu dài đến nạn nhân và gia đình của họ, đòi hỏi hệ thống tư pháp hình sự phải có những phản ứng có mục tiêu và mạnh mẽ hơn. Tóm lại, thuật ngữ "sex offender" phản ánh quan điểm thay đổi của xã hội đối với những tội ác có động cơ tình dục và sự công nhận ngày càng tăng về mức độ nghiêm trọng và phức tạp của những tội ác này.

namespace
Ví dụ:
  • The local police department has placed John Doe on the sex offender registry after his conviction for sexual assault.

    Sở cảnh sát địa phương đã đưa John Doe vào danh sách tội phạm tình dục sau khi anh ta bị kết tội tấn công tình dục.

  • The sex offender, who had been released from prison on parole, was found living in a neighborhood near a school.

    Kẻ phạm tội tình dục, người đã được thả khỏi tù sau thời gian ân xá, được tìm thấy đang sống tại một khu phố gần trường học.

  • Mary Smith moved to a new state after learning that her neighbor, a sex offender, had not disclosed his address.

    Mary Smith chuyển đến một tiểu bang mới sau khi biết rằng người hàng xóm của cô, một tội phạm tình dục, đã không tiết lộ địa chỉ của mình.

  • The court sentenced the sex offender to seven years in prison for his second offense.

    Tòa án đã tuyên án kẻ phạm tội tình dục mức án 7 năm tù cho lần phạm tội thứ hai.

  • After the sex offender was released from prison, his probation officer demanded that he undergo regular therapy sessions to manage his behavior.

    Sau khi tên tội phạm tình dục này được thả khỏi tù, viên chức quản chế đã yêu cầu hắn phải tham gia các buổi trị liệu thường xuyên để kiểm soát hành vi của mình.

  • Jane Doe contacted the authorities when she found out that the man she had been seeing was actually a sex offender with a prior conviction.

    Jane Doe đã liên lạc với chính quyền khi cô phát hiện ra người đàn ông cô gặp thực chất là một kẻ phạm tội tình dục từng có tiền án.

  • The state implemented a law that requires all sex offenders to wear a GPS tracking device while on probation or parole.

    Tiểu bang đã ban hành luật yêu cầu tất cả tội phạm tình dục phải đeo thiết bị theo dõi GPS trong thời gian thử thách hoặc tạm tha.

  • The local authorities reminded residents to be cautious around known sex offenders and to avoid staying alone with them.

    Chính quyền địa phương nhắc nhở người dân phải thận trọng khi ở gần những kẻ phạm tội tình dục và tránh ở một mình với họ.

  • The sex offender was sentenced to community service as part of his punishment for his crime.

    Kẻ phạm tội tình dục đã bị kết án lao động công ích như một phần hình phạt cho tội ác của mình.

  • The parents instituted strict rules for their daughter, warning her to stay away from any known sex offenders in her area.

    Cha mẹ cô bé đã đặt ra những quy định nghiêm ngặt đối với con gái mình, cảnh báo cô bé phải tránh xa bất kỳ kẻ phạm tội tình dục nào ở khu vực của mình.

Từ, cụm từ liên quan