Định nghĩa của từ conciliate

conciliateverb

hòa giải

/kənˈsɪlieɪt//kənˈsɪlieɪt/

Từ "conciliate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "conciliare", có nghĩa là "mang lại với nhau" hoặc "hòa giải". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con-" có nghĩa là "together" và "cilare" có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "di chuyển". Vào thế kỷ 15, động từ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "concilien", và theo thời gian, nó đã phát triển thành động từ tiếng Anh ngày nay là "conciliate." Động từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó, ám chỉ hành động đưa mọi người hoặc nhóm lại với nhau, thường là theo cách hòa bình hoặc hòa hợp. Trong tiếng Anh hiện đại, "conciliate" thường được sử dụng trong các cụm từ như "to conciliate an enemy" hoặc "to conciliate a dispute." Động từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc ngoại giao, trong đó mục tiêu là tạo ra sự hợp tác hoặc hòa hợp giữa các bên.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthu phục được, chiếm được, lấy được, gây được

exampleto the esteem of: thu phục được lòng kính mến của

exampleto conciliate somobody to one's side: thu phục được ai về phía mình

meaningxoa dịu

meaninghoà giải, giảng hoà

namespace
Ví dụ:
  • After a heated debate, the Senator conciliated the parties involved by proposing a compromise that satisfied both sides.

    Sau một cuộc tranh luận gay gắt, Thượng nghị sĩ đã hòa giải các bên liên quan bằng cách đề xuất một giải pháp thỏa hiệp làm hài lòng cả hai bên.

  • The diplomat's primary role was to conciliate the opposing factions in the dispute and broker a peaceful solution.

    Vai trò chính của nhà ngoại giao là hòa giải các phe phái đối lập trong tranh chấp và làm trung gian cho một giải pháp hòa bình.

  • The company's CEO conciliated the disgruntled employees by promising to address their grievances and improve working conditions.

    Tổng giám đốc điều hành công ty đã xoa dịu những nhân viên bất mãn bằng cách hứa sẽ giải quyết những khiếu nại của họ và cải thiện điều kiện làm việc.

  • Following a disagreement between two colleagues, their manager was able to conciliate them by facilitating a productive conversation and finding a middle ground.

    Sau một cuộc bất đồng quan điểm giữa hai đồng nghiệp, người quản lý đã có thể hòa giải họ bằng cách tạo điều kiện cho một cuộc trò chuyện mang tính xây dựng và tìm ra tiếng nói chung.

  • The mediator conciliated the feuding families by encouraging them to listen to each other, understand each other's perspectives, and find ways to move forward.

    Người hòa giải đã hòa giải các gia đình đang bất hòa bằng cách khuyến khích họ lắng nghe nhau, hiểu quan điểm của nhau và tìm cách tiến về phía trước.

  • The negotiator conciliated the parties by making concessions and adjustments that benefited all involved without compromising their core values or goals.

    Người đàm phán hòa giải các bên bằng cách đưa ra những nhượng bộ và điều chỉnh có lợi cho tất cả các bên liên quan mà không ảnh hưởng đến các giá trị cốt lõi hoặc mục tiêu của họ.

  • The reconciliatory politician conciliated the divided community by being a calming force, listening to their concerns, and finding ways to bring people together.

    Chính trị gia hòa giải đã hòa giải cộng đồng chia rẽ bằng cách trở thành một thế lực xoa dịu, lắng nghe mối quan tâm của họ và tìm cách để đưa mọi người lại gần nhau hơn.

  • The musical conductor conciliated the orchestra by directing them with precision, encouraging teamwork, and instilling a sense of unity and collaboration.

    Người chỉ huy dàn nhạc đã hòa giải dàn nhạc bằng cách chỉ huy họ một cách chính xác, khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và truyền đạt tinh thần đoàn kết và hợp tác.

  • The hospital administrator conciliated the doctors and patients by being an effective communicator, addressing their concerns, and finding creative solutions to complex problems.

    Người quản lý bệnh viện đã hòa giải bác sĩ và bệnh nhân bằng cách giao tiếp hiệu quả, giải quyết mối quan tâm của họ và tìm ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.

  • The psychologist conciliated the partners in a troubled relationship by helping them identify the roots of their conflicts, addressing their emotional needs, and guiding them towards a healthier and more harmonious partnership.

    Nhà tâm lý học đã giúp các cặp đôi đang trong mối quan hệ gặp trục trặc hòa giải bằng cách giúp họ xác định gốc rễ của xung đột, giải quyết nhu cầu tình cảm và hướng dẫn họ đến một mối quan hệ lành mạnh và hòa hợp hơn.