Định nghĩa của từ pace out

pace outphrasal verb

bước ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "pace out" có thể bắt nguồn từ quân đội. "Đi từng bước" ám chỉ hành động thực hiện các bước đo lường để tính toán một khoảng cách cụ thể, thường là với một mục tiêu cụ thể trong đầu. Trong quân đội, kỹ thuật này được sử dụng để đo một khoảng cách hoặc chu vi cụ thể trong khi trinh sát hoặc lập kế hoạch cho một hoạt động. Động từ "to out" có nhiều nghĩa, bao gồm "vượt qua" hoặc "thắng thế". Vì vậy, khi những từ này được ghép lại với nhau, "to pace out" có nghĩa là tính toán và đo một khoảng cách cụ thể để vượt qua hoặc thắng thế trước một thách thức hoặc chướng ngại vật cụ thể, thường là trong bối cảnh chiến lược hoặc chiến thuật. Từ đó, cụm từ "pace out" đã mở rộng ra ngoài phạm vi quân sự và có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ quy trình đo khoảng cách hoặc diện tích cụ thể nào, cho dù là để lập kế hoạch hay các mục đích khác. Trong bối cảnh này, cụm từ này cũng có thể được sử dụng như một cách nói ẩn dụ để mô tả bất kỳ phương pháp tiếp cận có hệ thống hoặc có phương pháp nào để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Tóm lại, "pace out" kết hợp kỹ thuật đo khoảng cách thông qua đi từng bước của quân đội với khái niệm vượt qua hoặc thắng thế để vượt qua những thách thức hoặc chướng ngại vật cụ thể. Nguồn gốc của nó trong quân đội cung cấp một câu chuyện thú vị về một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • As the athlete rounded the final bend, she picked up her pace and crossed the finish line with a new personal record.

    Khi vận động viên chạy qua khúc cua cuối cùng, cô tăng tốc và về đích với kỷ lục cá nhân mới.

  • The hiker adjusted her backpack and slowed her pace, taking in the scenic views of the mountain.

    Người đi bộ đường dài điều chỉnh lại ba lô và bước chậm lại, ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của ngọn núi.

  • The runner's heart was pounding as she struggled to maintain her pace, her breaths coming in short gasps.

    Tim của người chạy bộ đập thình thịch khi cô cố gắng duy trì tốc độ, hơi thở trở nên gấp gáp.

  • The detective moved at a leisurely pace, takingeach step with care as she gathered clues to solve the case.

    Nữ thám tử di chuyển chậm rãi, cẩn thận từng bước để thu thập manh mối để giải quyết vụ án.

  • The salesperson quickened her pace, eager to close the deal before her deadline.

    Nhân viên bán hàng nhanh chân hơn, mong muốn chốt được giao dịch trước thời hạn.

  • The painter slowed his pace, immersing himself in the details of his masterpiece.

    Người họa sĩ chậm lại, đắm mình vào những chi tiết của kiệt tác của mình.

  • The cyclist kept a steady pace, determined to conquer the grueling terrain.

    Người đi xe đạp giữ tốc độ ổn định, quyết tâm chinh phục địa hình hiểm trở.

  • The musician played at a relaxed pace, lost in the melody.

    Người nhạc sĩ chơi nhạc với tốc độ thoải mái, đắm chìm vào giai điệu.

  • The physician walked briskly to keep up with her patients' appointments.

    Bác sĩ bước đi nhanh nhẹn để kịp lịch hẹn với bệnh nhân.

  • The writer paused, catching her breath and contemplating her pace as she reflected on her work in progress.

    Người viết dừng lại, lấy lại hơi thở và suy ngẫm về tốc độ khi cô ấy nghĩ về công việc đang thực hiện.