danh từ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
bước chân
/ˈfʊtwɜːk//ˈfʊtwɜːrk/Thuật ngữ "footwork" ban đầu dùng để chỉ các chuyển động và kỹ thuật cơ bản cần thiết để thực hiện các kiểu nhảy khác nhau. Trong nhiều điệu nhảy truyền thống của Châu Phi và Trung Đông, các kiểu dáng và nhịp điệu của bàn chân rất quan trọng và biểu cảm, tạo thành nền tảng của hình thức nhảy. Khi các phong cách nhảy phát triển, từ "footwork" được sử dụng rộng rãi hơn trong các thể loại cụ thể như breakdance và hip hop, nơi các vũ công sử dụng các chuyển động chân phức tạp và phối hợp như một phần trong các động tác của họ. Những chuyển động này vượt ra ngoài giá trị thẩm mỹ của điệu nhảy và trở thành một phần quan trọng của vũ đạo, góp phần tạo nên sức mạnh, tính nhạc và sự uyển chuyển tổng thể của màn trình diễn. Thuật ngữ này cũng mở rộng sang các hoạt động thể chất khác như bóng đá, quyền anh và võ thuật, trong đó chuyển động chân đề cập đến các chuyển động nhanh và linh hoạt của bàn chân để né tránh, tấn công hoặc tung ra một đòn tấn công. Trong những bối cảnh này, chuyển động chân đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tốc độ, độ chính xác và khả năng di chuyển của một người. Tóm lại, từ "footwork" bắt nguồn từ ý nghĩa cốt lõi của nó như là nền tảng của các hình thức khiêu vũ và từ đó đã mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động thể chất khác nhau, trong đó chuyển động chân nhanh nhẹn là rất quan trọng.
danh từ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
the way in which a person moves their feet when playing a sport or dancing
cách một người di chuyển đôi chân của họ khi chơi thể thao hoặc khiêu vũ
Cả hai vũ công đều thể hiện những động tác chân điêu luyện.
the ability to react quickly and with skill to a difficult situation
khả năng phản ứng nhanh và khéo léo với tình huống khó khăn
Cần phải có những động thái chính trị khéo léo để cứu vãn tình hình.