động từ
nợ, hàm ơn
I owe you for your services: tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
we owe to Newton the principle of gravitation: chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
(xem) grudge
Default
(toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm