Định nghĩa của từ supersede

supersedeverb

thay thế

/ˌsuːpəˈsiːd//ˌsuːpərˈsiːd/

Từ "supersede" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "over" hoặc "above" và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Nghĩa gốc của nó liên quan đến ý tưởng thay thế một người cai trị hoặc chính quyền trước đó, như thể người cai trị mới đang ngồi trên hoặc trên người cai trị cũ. Từ điển tiếng Anh Oxford giải thích rằng từ supersede lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và chính trị Anh, nơi đây là thuật ngữ pháp lý để mô tả việc thay thế một đạo luật của Quốc hội bằng một đạo luật mới hơn và gần đây hơn. Kể từ đó, nó đã lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm cả kinh doanh, nơi nó đề cập đến một sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế phiên bản trước đó hoặc đối thủ cạnh tranh. Ngày nay, "supersede" thường có nghĩa là thay thế hoặc làm cho một cái gì đó trở nên lỗi thời và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh và kỹ thuật. Ví dụ, bản cập nhật phần mềm có thể thay thế phiên bản trước đó hoặc quyết định của tòa án có thể thay thế phán quyết trước đó. Nhìn chung, việc sử dụng "supersede" ngụ ý rằng thực thể hoặc quyết định mới gần đây hơn, toàn diện hơn hoặc hiệu quả hơn thực thể hoặc quyết định mà nó thay thế.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbỏ, không dùng

meaningthế, thay thế

namespace
Ví dụ:
  • In 2025, the new advanced technology is expected to supersede the current version, which will become obsolete.

    Vào năm 2025, công nghệ tiên tiến mới dự kiến ​​sẽ thay thế phiên bản hiện tại vốn sẽ trở nên lỗi thời.

  • After conducting extensive research, the company's latest product was designed to supersede its predecessor, offering superior performance and features.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, sản phẩm mới nhất của công ty được thiết kế để thay thế sản phẩm tiền nhiệm, mang lại hiệu suất và tính năng vượt trội.

  • The newly elected political leader has promised to supersede the outdated policies of the previous administration, implementing a more progressive and effective agenda.

    Nhà lãnh đạo chính trị mới đắc cử đã hứa sẽ thay thế các chính sách lỗi thời của chính quyền trước, thực hiện chương trình nghị sự tiến bộ và hiệu quả hơn.

  • The recent court ruling supersedes the previous decision, which was found to be unconstitutional.

    Phán quyết gần đây của tòa án thay thế quyết định trước đó, vốn bị coi là vi hiến.

  • The updated software application has been released to supersede the previous version, which contained several bugs and compatibility issues.

    Ứng dụng phần mềm cập nhật đã được phát hành để thay thế phiên bản trước, có chứa một số lỗi và vấn đề về khả năng tương thích.

  • The expansion project approved by the board will supersede the initial proposal, which failed to meet the financial and practical requirements.

    Dự án mở rộng được hội đồng quản trị phê duyệt sẽ thay thế đề xuất ban đầu vốn không đáp ứng được các yêu cầu thực tế và tài chính.

  • The latest scientific research has superseded the accepted understanding of the phenomenon, providing new insights and evidence.

    Nghiên cứu khoa học mới nhất đã thay thế hiểu biết được chấp nhận về hiện tượng này, cung cấp những hiểu biết và bằng chứng mới.

  • The newly established academic program surpasses the previous one in terms of curriculum, faculty resources, and opportunities for students.

    Chương trình học mới này vượt trội hơn chương trình trước về mặt chương trình giảng dạy, nguồn lực giảng viên và cơ hội cho sinh viên.

  • The new marketing strategy has superseded the traditional approach, achieving higher sales and customer satisfaction.

    Chiến lược tiếp thị mới đã thay thế cách tiếp cận truyền thống, đạt được doanh số cao hơn và sự hài lòng của khách hàng.

  • The updated safety standards created by the regulatory agency will supersede the existing guidelines, which are deemed inadequate for protecting public health and welfare.

    Các tiêu chuẩn an toàn mới do cơ quan quản lý đưa ra sẽ thay thế các hướng dẫn hiện hành, vốn được coi là không đủ để bảo vệ sức khỏe và phúc lợi cộng đồng.