Định nghĩa của từ appropriation

appropriationnoun

sự chiếm đoạt

/əˌprəʊpriˈeɪʃn//əˌprəʊpriˈeɪʃn/

Thuật ngữ "appropriation" dùng để chỉ hành động lấy một thứ gì đó, thường là vì một mục đích cụ thể. Trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, sự chiếm đoạt phản ánh việc một nghệ sĩ sử dụng các hình ảnh, kỹ thuật hoặc phong cách có sẵn để sáng tạo ra các tác phẩm mới. Nguồn gốc của thuật ngữ "appropriation" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, thời điểm mà một làn sóng nghệ thuật mới nổi lên, thách thức các quan niệm truyền thống về tính nguyên bản và quyền tác giả. Nhà điêu khắc Sherrie Levine thường được ghi nhận là người phổ biến khái niệm chiếm đoạt nghệ thuật vào những năm 1980. Bộ sưu tập có ảnh hưởng lớn của Levine, "After Walker Evans", gồm những bức ảnh đen trắng rất giống với những bức ảnh do nhiếp ảnh gia tài liệu người Mỹ Walker Evans chụp trong thời kỳ Đại suy thoái. Bằng cách sao chép các tác phẩm của Evans và in ảnh của ông, Levine đã thách thức quan niệm cho rằng tính nguyên bản và khả năng sáng tạo của một nghệ sĩ chỉ được xác định bởi tầm nhìn độc đáo của họ. Thay vào đó, bà lập luận rằng chiếm đoạt là một hoạt động nghệ thuật hợp pháp, bắt nguồn từ sự tồn tại của ngôn ngữ hình ảnh và di sản văn hóa. Kể từ đó, chiếm đoạt nghệ thuật đã trở thành một chủ đề quan trọng trong nghệ thuật đương đại, với nhiều nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật này như một cách để khám phá các vấn đề về quyền sở hữu, quyền tác giả và bản sắc văn hóa. Chiếm đoạt cũng gây ra nhiều tranh cãi, đặc biệt là liên quan đến vi phạm bản quyền và chiếm đoạt văn hóa, với các nghệ sĩ thường bị chỉ trích vì biến thành hàng hóa hoặc trình bày sai lệch di sản văn hóa. Tóm lại, thuật ngữ "appropriation" trong nghệ thuật và văn hóa bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, nổi lên như một thách thức đối với các khái niệm truyền thống về sự sáng tạo và tính nguyên bản. Khái niệm chiếm đoạt nghệ thuật kể từ đó đã được quốc tế công nhận, phần lớn là nhờ các nghệ sĩ có ảnh hưởng như Sherrie Levine, người đã sử dụng nó như một phản ứng phê phán đối với bối cảnh nghệ thuật và văn hóa của thời đại. Ngày nay, chiếm đoạt vẫn là một cuộc trò chuyện đang diễn ra trong nghệ thuật đương đại, đặt ra những câu hỏi quan trọng về quyền tác giả, quyền sở hữu và thẩm quyền văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)

meaningsự dành riêng (để dùng vào việc gì)

namespace

the act of taking something that belongs to somebody else, especially without permission

hành động lấy thứ gì đó thuộc về người khác, đặc biệt là không có sự cho phép

Ví dụ:
  • dishonest appropriation of property

    chiếm đoạt tài sản trái pháp luật

  • The film company sued them over their appropriation of a cartoon character.

    Công ty điện ảnh đã kiện họ vì tội chiếm đoạt một nhân vật hoạt hình.

Từ, cụm từ liên quan

the act of keeping or saving money for a particular purpose

hành động giữ hoặc tiết kiệm tiền cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • a meeting to discuss the appropriation of funds

    một cuộc họp để thảo luận về việc phân bổ vốn

a sum of money to be used for a particular purpose, especially by a government or company

một số tiền được sử dụng cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là bởi một chính phủ hoặc công ty

Ví dụ:
  • an appropriation of £20 000 for payment of debts

    một khoản chiếm dụng £20 000 để thanh toán các khoản nợ

Từ, cụm từ liên quan