Định nghĩa của từ initially

initiallyadverb

vào lúc ban đầu, ban đầu

/ɪˈnɪʃəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Initially" bắt nguồn từ tiếng Latin "initium," có nghĩa là "beginning" hoặc "bắt đầu." Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ally" vào "initial," bản thân nó bắt nguồn từ "initium." Hậu tố này có nghĩa là "theo cách thức" hoặc "liên quan đến." Do đó, "initially" có nghĩa là "lúc đầu" hoặc "ngay từ đầu," phản ánh khái niệm bắt đầu hoặc khởi đầu một cái gì đó.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvào lúc đầu, ban đầu

namespace
Ví dụ:
  • Initially, the program was designed to only operate on Windows-based computers.

    Ban đầu, chương trình được thiết kế chỉ chạy trên máy tính chạy Windows.

  • The experiment yielded mixed results initially, but after a few modifications, it became highly successful.

    Thí nghiệm ban đầu mang lại nhiều kết quả khác nhau, nhưng sau một vài sửa đổi, nó đã trở nên vô cùng thành công.

  • Initially, the company struggled to gain traction in the market, but its innovative product line eventually helped it rise to prominence.

    Ban đầu, công ty gặp khó khăn trong việc giành được sự chú ý trên thị trường, nhưng dòng sản phẩm sáng tạo cuối cùng đã giúp công ty trở nên nổi bật.

  • She was initially hesitant to pursue the job opportunity, but after much consideration, she decided to accept the offer.

    Ban đầu, cô ấy còn ngần ngại trước cơ hội việc làm này, nhưng sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy quyết định chấp nhận lời đề nghị.

  • Initially, the project seemed straightforward, but as we dived deeper into it, we discovered unexpected complexities.

    Ban đầu, dự án có vẻ đơn giản, nhưng khi tìm hiểu sâu hơn, chúng tôi phát hiện ra những phức tạp không ngờ tới.

  • Initially, the artist's work attracted little attention, but a few notable critics helped put her on the map.

    Ban đầu, tác phẩm của nghệ sĩ này không được nhiều người chú ý, nhưng một số nhà phê bình đáng chú ý đã giúp bà được biết đến nhiều hơn.

  • Initially, I found the language to be quite challenging, but I gradually became more comfortable with it as I continued my studies.

    Ban đầu, tôi thấy ngôn ngữ này khá khó học, nhưng tôi dần cảm thấy thoải mái hơn khi tiếp tục học.

  • Initially, the patient showed little improvement, but after undergoing a series of intense treatments, she began to recover.

    Ban đầu, bệnh nhân không có nhiều tiến triển, nhưng sau khi trải qua một loạt các phương pháp điều trị tích cực, cô ấy bắt đầu hồi phục.

  • Initially, we were unsure whether the product would meet the market demand, but we received an overwhelmingly positive response.

    Ban đầu, chúng tôi không chắc chắn liệu sản phẩm có đáp ứng được nhu cầu của thị trường hay không, nhưng chúng tôi đã nhận được phản hồi cực kỳ tích cực.

  • Initially, the team was skeptical about the new method, but after seeing its impressive results, they quickly became advocates for it.

    Ban đầu, nhóm nghiên cứu tỏ ra nghi ngờ về phương pháp mới này, nhưng sau khi thấy kết quả ấn tượng, họ nhanh chóng ủng hộ phương pháp này.