at the beginning; in the initial stage or stages
lúc bắt đầu; trong giai đoạn đầu hoặc các giai đoạn
- at first Hugo tried to be patient
lúc đầu Hugo cố gắng kiên nhẫn
- At first, Emily was hesitant to try the new restaurant, but after one bite, she fell in love with the flavorful dishes.
Lúc đầu, Emily còn ngần ngại khi thử nhà hàng mới, nhưng sau khi nếm thử một miếng, cô đã mê mẩn những món ăn đậm đà hương vị.
- The sun was just beginning to rise at first light, casting a golden glow over the horizon.
Mặt trời vừa mới mọc, tỏa ánh sáng vàng rực rỡ xuống đường chân trời.
- After years of dating, Sarah finally realized at first sight that Mike was the one she wanted to spend the rest of her life with.
Sau nhiều năm hẹn hò, ngay từ cái nhìn đầu tiên, Sarah cuối cùng đã nhận ra Mike chính là người mà cô muốn gắn bó suốt quãng đời còn lại.
- Casey felt apprehensive at first about giving a presentation in front of the entire company, but with practice and confidence, she nailed it.
Lúc đầu, Casey cảm thấy lo lắng khi phải thuyết trình trước toàn công ty, nhưng nhờ luyện tập và tự tin, cô đã hoàn thành xuất sắc.
Từ, cụm từ liên quan
- at first
- to begin with
- at the beginning
- at the start
- first of all
- at the outset
- initially