Định nghĩa của từ organophosphate

organophosphatenoun

hữu cơ photphat

/ɔːˌɡænəʊˈfɒsfeɪt//ɔːrˌɡænəʊˈfɑːsfeɪt/

Thuật ngữ "organophosphate" dùng để chỉ một loại hợp chất hóa học chứa cả nguyên tử cacbon và phốt pho. Cụ thể, organophosphate là hợp chất có nguồn gốc hữu cơ có nhóm phosphate (-OPO3-) gắn vào cấu trúc của chúng. Nhóm này chứa một nguyên tử phốt pho, khiến nó trở thành một nhóm chức năng quan trọng trong nhiều hệ thống sinh học. Sự phát triển của thuật ngữ "organophosphate" gắn chặt với lịch sử nghiên cứu thuốc trừ sâu và khí độc thần kinh. Vào những năm 1930, các nhà hóa học người Đức lần đầu tiên phát hiện ra đặc tính diệt côn trùng của organophosphate, có nguồn gốc từ các hợp chất tự nhiên có trong tự nhiên. Sau đó, organophosphate được phát hiện có đặc tính khí độc thần kinh do khả năng ức chế một loại enzyme quan trọng trong hệ thần kinh gọi là acetylcholinesterase. Do đó, thuật ngữ "organophosphate" bao gồm cả hai loại hợp chất có chứa nhóm phosphate gắn vào một phân tử hữu cơ. Nhìn chung, việc sử dụng phosphate hữu cơ làm thuốc trừ sâu đã tăng đáng kể vào nửa sau thế kỷ 20, trong khi việc sử dụng chúng làm chất độc thần kinh cũng là mối quan tâm đáng kể đối với an ninh quốc gia. Do đó, nghiên cứu về organophosphate tiếp tục phát triển trong nhiều lĩnh vực như hóa học, sinh hóa và độc chất học, làm sáng tỏ cơ chế hoạt động và tác động của các hóa chất này. Tóm lại, thuật ngữ "organophosphate" mô tả một nhóm hợp chất hóa học có liên quan đến cả sinh học và nông nghiệp do các đặc tính độc đáo của chúng là thuốc trừ sâu và chất độc thần kinh.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer sprayed his crops with a solution of organophosphate insecticide to control pests and prevent crop damage.

    Người nông dân phun thuốc trừ sâu organophosphate lên cây trồng của mình để kiểm soát sâu bệnh và ngăn ngừa thiệt hại cho cây trồng.

  • The toxicity of organophosphate pesticides has recently come under scrutiny due to their potential negative impact on human health and the environment.

    Gần đây, độc tính của thuốc trừ sâu organophosphate đang được chú ý do tác động tiêu cực tiềm tàng của chúng đến sức khỏe con người và môi trường.

  • The researchers conducted a study to investigate the effects of organophosphate exposure on nervous system function in animals.

    Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu để tìm hiểu tác động của việc tiếp xúc với organophosphate lên chức năng hệ thần kinh ở động vật.

  • The use of organophosphates has been banned in some countries due to concerns over their persistence in the environment and potential endocrine-disrupting effects.

    Việc sử dụng organophosphate đã bị cấm ở một số quốc gia do lo ngại về khả năng tồn tại của chúng trong môi trường và tác dụng gây rối loạn nội tiết.

  • The organophosphates in the pesticide residues on fruits and vegetables may contribute to negative health outcomes in populations with frequent exposure.

    Các hợp chất organophosphate trong dư lượng thuốc trừ sâu trên trái cây và rau quả có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho sức khỏe ở những nhóm người thường xuyên tiếp xúc với thuốc trừ sâu.

  • The agricultural community has been exploring alternative pest control methods to reduce reliance on organophosphates, which have been linked to environmental and health risks.

    Cộng đồng nông nghiệp đã và đang tìm hiểu các phương pháp diệt trừ sâu bệnh thay thế để giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu organophosphate, vốn có liên quan đến các rủi ro về môi trường và sức khỏe.

  • The pesto sauce made with fresh basil, pine nuts, and olive oil contained no organophosphates or synthetic chemicals, making it a healthier and more sustainable option for consumers.

    Nước sốt pesto làm từ húng quế tươi, hạt thông và dầu ô liu không chứa organophosphate hoặc hóa chất tổng hợp, khiến đây trở thành lựa chọn lành mạnh và bền vững hơn cho người tiêu dùng.

  • The introduction of organophosphate can be detrimental to the overall quality and flavor of the olive oil, causing unpleasant chemical tastes and aromas.

    Việc đưa chất organophosphate vào có thể gây hại đến chất lượng và hương vị chung của dầu ô liu, gây ra mùi và vị hóa học khó chịu.

  • The organophosphate compound used as a nerve agent in chemical warfare has been associated with severe and long-lasting neurological effects in survivors.

    Hợp chất organophosphate được sử dụng làm chất độc thần kinh trong chiến tranh hóa học có liên quan đến những tác động thần kinh nghiêm trọng và kéo dài ở những người sống sót.

  • The presence of organophosphate residues in water sources can lead to adverse impacts on aquatic ecosystems and threaten the health and well-being of nearby communities.

    Sự hiện diện của dư lượng organophosphate trong nguồn nước có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái dưới nước và đe dọa sức khỏe cũng như phúc lợi của cộng đồng dân cư lân cận.