Định nghĩa của từ pesticide

pesticidenoun

thuốc trừ sâu

/ˈpestɪsaɪd//ˈpestɪsaɪd/

Thuật ngữ "pesticide" lần đầu tiên được Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) đặt ra vào năm 1924. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pestis", có nghĩa là "plague" hoặc "disease" và "kēidos", có nghĩa là "maker" hoặc "creator". USDA đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các loại hóa chất có tác dụng tiêu diệt hoặc kiểm soát các loài gây hại, chẳng hạn như côn trùng, cỏ dại và động vật gặm nhấm, gây hại cho mùa màng. Trước khi thuật ngữ "pesticide," được giới thiệu, các chất tương tự được gọi là "insecticides" hoặc "thuốc diệt cỏ dại". Tuy nhiên, sự phát triển của các loại hóa chất mới hơn nhắm vào nhiều loại sâu bệnh hơn đã khiến USDA tạo ra một thuật ngữ mới bao gồm nhiều loại chất hơn. Ngày nay, thuật ngữ "pesticide" được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu để mô tả nhiều loại hóa chất được dùng để diệt trừ sâu bệnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu)

namespace
Ví dụ:
  • Farmers use pesticides to control the growth of unwanted pests and diseases in their crops.

    Nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát sự phát triển của sâu bệnh không mong muốn trên cây trồng.

  • Pesticides can have both positive and negative impacts on the environment, as they kill not only pests but also beneficial insects.

    Thuốc trừ sâu có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến môi trường vì chúng không chỉ tiêu diệt sâu bệnh mà còn cả côn trùng có lợi.

  • The federal government regulates the use of pesticides to ensure they are safe for human consumption and minimally impact the environment.

    Chính phủ liên bang quản lý việc sử dụng thuốc trừ sâu để đảm bảo chúng an toàn cho con người sử dụng và ít ảnh hưởng đến môi trường.

  • Pesticide-resistant crops have been developed to reduce the amount of pesticides required to maintain healthy crops.

    Các loại cây trồng kháng thuốc trừ sâu đã được phát triển để giảm lượng thuốc trừ sâu cần thiết nhằm duy trì cây trồng khỏe mạnh.

  • Pesticides also have health risks for humans, as exposure can lead to respiratory problems, skin irritation, and even cancer.

    Thuốc trừ sâu cũng gây nguy hiểm cho sức khỏe con người vì khi tiếp xúc có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp, kích ứng da và thậm chí là ung thư.

  • Organic farmers rely on natural pest-control methods like crop rotation and natural predators, rather than chemical pesticides.

    Nông dân hữu cơ dựa vào các phương pháp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên như luân canh cây trồng và động vật săn mồi tự nhiên, thay vì thuốc trừ sâu hóa học.

  • Pesticide use on a large scale can contribute to environmental issues like pollution of rivers and lakes, as well as the decline of bee populations.

    Việc sử dụng thuốc trừ sâu trên diện rộng có thể gây ra các vấn đề về môi trường như ô nhiễm sông hồ, cũng như làm suy giảm quần thể ong.

  • Pesticides are used to prevent the spread of diseases in livestock, as well as in homes and gardens to control insect infestations.

    Thuốc trừ sâu được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh ở vật nuôi, cũng như trong nhà và vườn để kiểm soát sự xâm nhập của côn trùng.

  • Pesticide manufacturers continually research and develop new compounds to minimize potential health risks and environmental harm.

    Các nhà sản xuất thuốc trừ sâu liên tục nghiên cứu và phát triển các hợp chất mới để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe và tác hại đến môi trường.

  • Pesticide labeling requirements help to ensure they are used safely and effectively, as well as prevent misuse or accidental overexposure.

    Các yêu cầu về nhãn thuốc trừ sâu giúp đảm bảo thuốc được sử dụng an toàn và hiệu quả, cũng như ngăn ngừa việc sử dụng sai mục đích hoặc vô tình tiếp xúc quá mức.