Định nghĩa của từ nerve gas

nerve gasnoun

khí độc thần kinh

/ˈnɜːv ɡæs//ˈnɜːrv ɡæs/

Thuật ngữ "nerve gas" xuất hiện trong Thế chiến II do sự phát triển của các tác nhân hóa học cực kỳ mạnh và gây chết người. Các tác nhân này thường được gọi là "tác nhân thần kinh" do khả năng tấn công hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như co giật cơ, co giật và tê liệt. Một trong những tác nhân thần kinh khét tiếng nhất là tabun, được Đức Quốc xã phát triển như một phần của chương trình vũ khí hóa học của họ. Tác nhân này ban đầu được đặt biệt danh là "G" (viết tắt của "a"nometimes được gọi là "G-gas") do chữ cái đầu tiên trong tiếng Đức của nó, nhưng cái tên này không truyền tải chính xác thực tế là tác nhân này ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Do đó, các nhà nghiên cứu và quan chức quân sự đã đặt ra thuật ngữ "nerve gas" để mô tả chính xác hơn các tác nhân hóa học tàn phá này có thể làm mất khả năng và giết người trên quy mô lớn. Việc sử dụng khí độc thần kinh trong chiến tranh hiện bị luật pháp quốc tế cấm theo Công ước về vũ khí hóa học, đã được sử dụng với hiệu ứng khủng khiếp trong Chiến tranh Iran-Iraq và Chiến tranh vùng Vịnh, trong số các cuộc xung đột khác. Di sản của những vũ khí này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, nhắc nhở chúng ta về nỗi kinh hoàng của chiến tranh hóa học và tầm quan trọng của việc tuân thủ luật pháp quốc tế và các nỗ lực giải trừ quân bị nhằm ngăn chặn sự tái diễn của những hành động vô nhân đạo như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • In the wake of the chemical weapons attack, the military turned their focus to identifying the source of nerve gas.

    Sau vụ tấn công bằng vũ khí hóa học, quân đội tập trung vào việc xác định nguồn gốc của khí độc thần kinh.

  • The rogue state's possession of nerve gas sparked international outrage and condemnation.

    Việc nhà nước bất hảo này sở hữu khí độc thần kinh đã gây ra sự phẫn nộ và lên án của quốc tế.

  • The use of nerve gas on civilians is a clear violation of humanitarian law and should be met with swift and serious repercussions.

    Việc sử dụng khí độc thần kinh với dân thường là hành vi vi phạm rõ ràng luật nhân đạo và cần phải bị đáp trả nhanh chóng và nghiêm khắc.

  • The results of the field test on the new nerve gas antidote were promising, indicating a high likelihood of success in emergency situations.

    Kết quả thử nghiệm thực địa đối với thuốc giải độc khí độc thần kinh mới rất khả quan, cho thấy khả năng thành công cao trong các tình huống khẩn cấp.

  • The scientists working on the nerve gas research project wore protective suits and masks to minimize the risk of exposure.

    Các nhà khoa học làm việc trong dự án nghiên cứu khí độc thần kinh đã mặc đồ bảo hộ và mặt nạ để giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm.

  • The country's stockpile of nerve gas poses a significant threat to regional security and human life.

    Kho dự trữ khí độc thần kinh của quốc gia này gây ra mối đe dọa đáng kể đến an ninh khu vực và tính mạng con người.

  • The soldiers were advised to remain calm and follow protocol in the event of a nerve gas attack.

    Những người lính được khuyên nên giữ bình tĩnh và tuân thủ quy trình trong trường hợp xảy ra tấn công bằng khí độc thần kinh.

  • The nerve gas attack resulted in a mass exodus of civilians from the city, with many suffering from respiratory symptoms and loss of consciousness.

    Cuộc tấn công bằng khí độc thần kinh đã khiến dân thường phải di tản hàng loạt khỏi thành phố, nhiều người bị các triệu chứng về hô hấp và mất ý thức.

  • The effects of nerve gas can be long-lasting, with some victims reporting symptoms for weeks or even months after exposure.

    Tác động của khí độc thần kinh có thể kéo dài, một số nạn nhân báo cáo các triệu chứng trong nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều tháng sau khi tiếp xúc.

  • The government's decision to destroy their stockpile of nerve gas received widespread praise for its commitment to disarmament and global security.

    Quyết định tiêu hủy kho khí độc thần kinh của chính phủ đã nhận được sự ca ngợi rộng rãi vì cam kết giải trừ vũ khí và đảm bảo an ninh toàn cầu.