danh từ
sự đi lại, sự giao thông
to traffic in silk: buôn bán tơ lụa
to traffic with somebody: giao dịch buôn bán với ai
sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)
sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác
động từ
buôn bán
to traffic in silk: buôn bán tơ lụa
to traffic with somebody: giao dịch buôn bán với ai
bán rẻ danh dự