Định nghĩa của từ bootlegging

bootleggingnoun

buôn lậu rượu

/ˈbuːtleɡɪŋ//ˈbuːtleɡɪŋ/

Thuật ngữ "bootlegging" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này xuất phát từ tập tục của những người nông dân và công nhân nổi loạn ở vùng Appalachia, những người sẽ "bootleg" hoặc tháo chân gỗ ra khỏi thùng để tránh phải trả thuế hoặc phí cho nội dung bên trong. Những cá nhân này sau đó sẽ buôn lậu hoặc vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp, chẳng hạn như rượu lậu hoặc hàng cấm khác, vào cộng đồng của họ. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Cấm rượu (1920-1933), khi những kẻ buôn rượu lậu sản xuất, vận chuyển và phân phối bất hợp pháp các loại đồ uống có cồn, chẳng hạn như rượu whisky và rượu gin. Nhiều kẻ buôn rượu lậu đã trở thành những nhân vật khét tiếng, một số thậm chí còn trở nên giàu có hoặc nổi tiếng, như Al Capone. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hoạt động sản xuất và phân phối bất hợp pháp nhiều loại hàng hóa, bao gồm âm nhạc, phim ảnh và các loại hàng cấm khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningống giày ống

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu

type nội động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu

namespace
Ví dụ:
  • During the Prohibition era, Joe became a notorious bootlegger, smuggling illicit liquor across state lines to meet the high demand.

    Trong thời kỳ Cấm rượu, Joe đã trở thành một kẻ buôn rượu lậu khét tiếng, buôn lậu rượu bất hợp pháp qua biên giới tiểu bang để đáp ứng nhu cầu cao.

  • The FBI launched a sting operation to catch themajor bootlegger, who was believed to be operating a massive underground network.

    FBI đã phát động một chiến dịch truy quét để bắt giữ một trùm buôn rượu lậu, người được cho là đang điều hành một mạng lưới ngầm khổng lồ.

  • After being caught bootlegging moonshine, Jimmy sent an emergency call to his lawyer in the middle of the night, praying that he could avoid jail time.

    Sau khi bị bắt quả tang đang nấu rượu lậu, Jimmy đã gọi điện khẩn cấp cho luật sư của mình vào giữa đêm, cầu nguyện rằng anh có thể tránh được án tù.

  • Tina's grandmother was a wily bootlegger, frequently outsmarting the law and eluding the police with her clever schemes.

    Bà của Tina là một kẻ buôn rượu lậu xảo quyệt, thường xuyên qua mặt luật pháp và trốn tránh cảnh sát bằng những âm mưu khôn ngoan của mình.

  • The small-town sheriff devoted his entire career to busting bootleggers and putting an end to the drink-fueled chaos that ravaged his community.

    Vị cảnh sát trưởng của thị trấn nhỏ này đã dành toàn bộ sự nghiệp của mình để truy quét những kẻ buôn rượu lậu và chấm dứt tình trạng hỗn loạn do rượu gây ra ở cộng đồng mình.

  • The townspeople whispered that the Reverend was actually a bootlegger in disguise, using his religious influence to cover up his illicit activities.

    Người dân thị trấn thì thầm rằng mục sư thực chất là một kẻ buôn rượu trá hình, lợi dụng ảnh hưởng tôn giáo để che giấu các hoạt động phi pháp của mình.

  • John's days as a bootlegger left him with a lasting regret, as he regretted the years that he spent breaking the law and damaging his relationships.

    Những ngày tháng làm kẻ buôn rượu lậu đã để lại cho John nỗi hối tiếc sâu sắc, khi anh hối hận về những năm tháng vi phạm pháp luật và làm hỏng các mối quan hệ của mình.

  • In a daring heist, the notorious bootlegger swiped a case of rare whisky from the local distillery, setting off a high-speed pursuit through the countryside.

    Trong một vụ trộm táo bạo, tên buôn rượu lậu khét tiếng đã lấy trộm một thùng rượu whisky quý hiếm từ lò chưng cất rượu địa phương, mở màn cho một cuộc rượt đuổi tốc độ cao khắp vùng nông thôn.

  • After a lifetime of bootlegging, Lena decided to turn herself in, feeling that her conscience could no longer bear the weight of her criminal past.

    Sau một đời buôn rượu lậu, Lena quyết định tự thú, cảm thấy lương tâm không còn chịu đựng được sức nặng của quá khứ tội lỗi.

  • The coppers finally succeeded in catch the infamous bootlegger, who had successfully eluded them for years with his cunning tactics and extensive network.

    Cuối cùng cảnh sát đã thành công trong việc bắt giữ tên buôn rượu lậu khét tiếng, kẻ đã trốn tránh họ trong nhiều năm nhờ những thủ đoạn xảo quyệt và mạng lưới rộng khắp của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches