Định nghĩa của từ organ grinder

organ grindernoun

máy xay đàn organ

/ˈɔːɡən ɡraɪndə(r)//ˈɔːrɡən ɡraɪndər/

Nguồn gốc của cụm từ "organ grinder" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi những nghệ sĩ biểu diễn đường phố ở Thành phố New York sẽ giải trí cho đám đông bằng một tiết mục âm nhạc độc đáo. Người biểu diễn, được gọi là nghệ sĩ chơi đàn organ, chơi một nhạc cụ nhỏ gọi là đàn organ cầm tay hoặc đàn harmonium. Nghệ sĩ chơi đàn organ thường có một con khỉ trong lồng bên cạnh, mặc một bộ đồ và đội mũ nhỏ, dạy nó nhảy và nhặt hạt từ lọ theo nhịp điệu của âm nhạc. Mọi người sẽ ném tiền xu vào lọ như phần thưởng cho con khỉ, tạo ra nguồn thu nhập cho người biểu diễn. Do đó, thuật ngữ "organ grinder" trở thành từ đồng nghĩa với những nghệ sĩ biểu diễn đường phố này, gợi lên hình ảnh những chú khỉ đang nhảy múa và những giai điệu âm nhạc lan tỏa trong không khí thành phố.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the organ grinder arrived at the park, a crowd gathered around him, eagerly anticipating the melodies he would coax from his instrument.

    Ngay khi người chơi đàn organ đến công viên, một đám đông đã tụ tập quanh anh, háo hức mong đợi những giai điệu mà anh sẽ chơi từ nhạc cụ của mình.

  • The organ grinder played a lively tune, prompting his monkey to dance and perform tricks for the delighted audience.

    Người chơi đàn organ chơi một giai điệu sôi động, thúc đẩy chú khỉ nhảy múa và biểu diễn các trò ảo thuật cho khán giả thích thú.

  • Moving through the crowded streets, the organ grinder's music penetrated the noise, captivating passersby and begging for spare change.

    Di chuyển qua những con phố đông đúc, tiếng nhạc của người chơi đàn organ át đi tiếng ồn, thu hút người qua đường và khiến họ phải xin tiền lẻ.

  • The organ grinder's melody laced the air with a haunting beauty, carrying a sense of nostalgia for a bygone era.

    Giai điệu của người chơi đàn organ hòa quyện vào không khí một vẻ đẹp ám ảnh, mang theo cảm giác hoài niệm về một thời đã qua.

  • The rhythmic thumping of the organ grinder's feet matched the beat of his music, alsong with the tapping feet of bystanders struck by the music's power.

    Tiếng chân của người chơi đàn organ đập theo nhịp điệu của bản nhạc, cùng với tiếng chân của những người đứng xem bị ấn tượng bởi sức mạnh của âm nhạc.

  • The organ grinder's fingers moved nimbly over the keys, coaxing the wooden pipes into a symphony of sound that touched the soul.

    Những ngón tay của người chơi đàn organ di chuyển nhanh nhẹn trên các phím đàn, tạo nên bản giao hưởng âm thanh chạm đến tâm hồn.

  • The organ grinder's music, haunting and atmospheric, created a melancholic mood that enveloped the listeners, taking them on a nostalgic journey.

    Âm nhạc của người chơi đàn organ, ám ảnh và du dương, tạo nên một tâm trạng u sầu bao trùm người nghe, đưa họ vào một hành trình hoài niệm.

  • The organ grinder's melody rose and fell, casting a spell on the crowd,Inviting them to lose themselves in the music and forget the world around them.

    Giai điệu của người chơi đàn organ lên xuống, như mê hoặc đám đông, mời gọi họ đắm mình vào âm nhạc và quên đi thế giới xung quanh.

  • The organ grinder's music, filled with soaring melodies and intricate harmonies, transported listeners to a place where time stood still,Inviting them to bask in its beauty.

    Âm nhạc của người chơi đàn organ, với giai điệu cao vút và hòa âm phức tạp, đưa người nghe đến một nơi mà thời gian như ngừng lại, mời gọi họ đắm mình trong vẻ đẹp của nó.

  • Despite the popularity of technology, the sound of the organ grinder's music still touched something deep within the hearts of the crowd, a reminder of the simple joys of life that technology can never replace.

    Bất chấp sự phổ biến của công nghệ, âm thanh của tiếng đàn organ vẫn chạm đến điều gì đó sâu thẳm trong trái tim đám đông, một lời nhắc nhở về những niềm vui giản dị của cuộc sống mà công nghệ không bao giờ có thể thay thế.