Định nghĩa của từ mendicant

mendicantadjective

người ăn xin

/ˈmendɪkənt//ˈmendɪkənt/

Từ "mendicant" bắt nguồn từ tiếng Latin "mendicare", có nghĩa là "ăn xin". Thuật ngữ "mendicant" dùng để chỉ một người ăn xin, đặc biệt là một nhân vật tôn giáo cầu xin bố thí hoặc quyên góp như một phần trong lời thề tôn giáo của họ. Dòng tu ăn xin được thành lập vào thời Trung cổ trong Thời đại Đức tin. Các dòng tu này tuân theo một quy tắc sống riêng biệt, nhấn mạnh vào sự nghèo khó, khiêm nhường và vâng lời một thẩm quyền cao hơn, chẳng hạn như giám mục hoặc giáo hoàng. Những dòng tu nổi bật nhất trong số này là dòng Phanxicô, dòng Đaminh, dòng Augustinô và dòng Cát Minh. Các dòng tu ăn xin khác với các dòng Benedictine và dòng Xitô, được gọi là các cải cách ăn xin. Các dòng tu này có quyền sở hữu đất đai đáng kể và tự cung tự cấp, tự sản xuất thực phẩm và hàng hóa. Mặt khác, các dòng tu ăn xin dành riêng cho việc đi lại và rao giảng và phụ thuộc vào lòng hảo tâm của người khác để tồn tại. Các dòng tu hành khất đóng vai trò nổi bật trong xã hội thời trung cổ, vì họ cung cấp giáo dục tôn giáo và các dịch vụ phúc lợi xã hội. Họ cũng đóng vai trò kiểm soát quyền lực của những người cai trị thế tục, những người coi họ là đối trọng với ảnh hưởng của những người giàu có và quyền lực. Ngày nay, thuật ngữ "mendicant" đã trở nên ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng để chỉ các dòng tu tôn giáo trong quá khứ. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của các dòng tu này trong việc định hình bối cảnh tôn giáo và xã hội của châu Âu thời trung cổ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningăn xin, ăn mày, hành khất

examplemendicant friar: thầy tu hành khất

type danh từ

meaningkẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất

examplemendicant friar: thầy tu hành khất

meaning(sử học) thầy tu hành khất

namespace
Ví dụ:
  • The Buddhist monk, dressed in traditional orange robes, was a mendicant as he begged for food from the local villagers.

    Nhà sư Phật giáo, mặc áo choàng màu cam truyền thống, đang hành khất khi đi xin thức ăn từ dân làng địa phương.

  • The biblical story of the blind beggar who begged for alms from the wealthy was an example of a mendicant.

    Câu chuyện trong Kinh thánh về người ăn xin mù xin bố thí từ người giàu có là một ví dụ về người ăn xin.

  • The group of medieval knights who renounced their worldly possessions became mendicant orders, such as the Franciscans and Dominicans.

    Nhóm hiệp sĩ thời trung cổ từ bỏ của cải thế gian để trở thành những dòng tu ăn xin như dòng Phanxicô và dòng Đaminh.

  • After losing his job, the man became a mendicant, wandering the streets in search of food and shelter.

    Sau khi mất việc, người đàn ông này trở thành kẻ ăn xin, lang thang trên đường phố để tìm kiếm thức ăn và nơi trú ẩn.

  • The holy man, shoeless and wearing tattered clothing, was a mendicant as he held out his bowl for alms.

    Người đàn ông thánh thiện, chân không mang giày và mặc quần áo rách rưới, là một người ăn xin đang đưa bát ra để xin bố thí.

  • The mendicant friars were known for their asceticism and humility, rejecting material wealth and pursuing a life of poverty.

    Các tu sĩ ăn xin nổi tiếng với chủ nghĩa khổ hạnh và sự khiêm nhường, từ chối của cải vật chất và theo đuổi cuộc sống nghèo khó.

  • The poor woman, who survived by begging, was a mendicant who spent her days wandering the city streets.

    Người phụ nữ nghèo khổ, sống sót bằng nghề ăn xin, là một người ăn xin dành cả ngày lang thang trên đường phố thành phố.

  • The Second Vatican Council modernized the roles of many religious orders; the mendicant orders became more involved in social service and education.

    Công đồng Vatican II đã hiện đại hóa vai trò của nhiều dòng tu; các dòng tu hành khất thực tham gia nhiều hơn vào dịch vụ xã hội và giáo dục.

  • The Franciscans and Dominicans were proud of their mendicant traditions, which emphasized simplicity, humility, and self-sufficiency.

    Dòng Phanxicô và dòng Đaminh tự hào về truyền thống hành khất của họ, nhấn mạnh vào sự giản dị, khiêm nhường và tự túc.

  • In some cultures and religions, people still become mendicants, choosing a lifestyle of begging and renouncing material goods as a path to spiritual fulfillment.

    Ở một số nền văn hóa và tôn giáo, mọi người vẫn trở thành người ăn xin, chọn lối sống ăn xin và từ bỏ của cải vật chất như một con đường hướng đến sự viên mãn về mặt tinh thần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches