Định nghĩa của từ open sandwich

open sandwichnoun

bánh sandwich mở

/ˌəʊpən ˈsænwɪtʃ//ˌəʊpən ˈsænwɪtʃ/

Thuật ngữ "open sandwich" dùng để chỉ một loại món ăn mà một lát bánh mì được dùng làm đế, và nhiều nguyên liệu khác nhau được đặt lên trên, để hở hoặc không đậy nắp. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 ở Đan Mạch, nơi nó được gọi là "smørrebrød" (phát âm là "smoor-eh-brood"). Smørrebrød là một món ăn truyền thống của Đan Mạch, và theo nghĩa đen có nghĩa là "bánh mì bơ". Nó trở nên phổ biến như một bữa ăn bình thường cho công nhân, vì nó dễ vận chuyển và ăn bằng một tay trong khi họ làm việc. Bánh mì được sử dụng trong smørrebrød thường là một lát bánh mì lúa mạch đen nhỏ, đặc và dày, được phết nhiều bơ và phủ nhiều loại nguyên liệu như cá trích, rau ngâm, phô mai và thịt. Thuật ngữ "open sandwich" được cho là xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả phong cách bánh sandwich này bằng tiếng Anh, vì thức ăn được mở hoặc không đậy nắp, để lộ lát bánh mì. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1950 và 1960, khi các biến thể của món ăn này được cung cấp tại các nhà hàng như một sự thay thế nhẹ nhàng hơn cho bánh sandwich truyền thống. Ngày nay, bánh sandwich mở vẫn là một món ăn phổ biến ở nhiều nước châu Âu, đặc biệt là khu vực Bắc Âu, nơi nó vẫn được ưa chuộng vì sự đơn giản, hương vị và tính linh hoạt của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The deli's open-faced smoked salmon sandwich, made with rye bread and a dollop of cream cheese, is a favorite of mine.

    Bánh sandwich cá hồi hun khói của cửa hàng, được làm bằng bánh mì lúa mạch đen và một ít phô mai kem, là món tôi thích nhất.

  • For a light lunch, I enjoy an open-faced roast beef sandwich on a bed of greens, topped with tangy horseradish sauce.

    Đối với bữa trưa nhẹ, tôi thích bánh mì kẹp thịt bò nướng trên một lớp rau xanh, phủ sốt cải ngựa chua ngọt.

  • My go-to brunch dish is an open-faced vegetable omelet with a side of fresh fruit.

    Món ăn ưa thích của tôi vào bữa sáng muộn là trứng ốp la rau củ kèm với một ít trái cây tươi.

  • A simple and healthy option for breakfast is an open-faced avocado toast with sliced tomatoes, salt, and pepper.

    Một lựa chọn đơn giản và lành mạnh cho bữa sáng là bánh mì nướng bơ với cà chua thái lát, muối và hạt tiêu.

  • During the summer months, I prefer an open-faced sandwich made with sliced baguette, fresh tomatoes, and juicy mozzarella cheese.

    Vào những tháng mùa hè, tôi thích bánh sandwich mở làm từ bánh mì dài thái lát, cà chua tươi và phô mai mozzarella mọng nước.

  • The traditional Scottish open sandwich, called a kedgeree, features rice, smoked haddock, and hard-boiled eggs.

    Bánh sandwich mở truyền thống của Scotland, được gọi là kedgeree, gồm có cơm, cá tuyết hun khói và trứng luộc chín.

  • When entertaining guests, an open-faced caprese salad with sliced tomato, mozzarella, and fresh basil is an elegant appetizer.

    Khi chiêu đãi khách, món salad caprese với cà chua thái lát, phô mai mozzarella và húng quế tươi là món khai vị tao nhã.

  • For a more filling option, a ham-and-cheese open sandwich with whole-grain bread, melted Swiss cheese, and spinach adds some crunch.

    Để có một lựa chọn no bụng hơn, một chiếc bánh sandwich phô mai giăm bông với bánh mì nguyên cám, phô mai Thụy Sĩ tan chảy và rau bina sẽ thêm phần giòn tan.

  • When I'm in a hurry, a toasted open sandwich with roast beef, sliced pepper, and mustard is my go-to quick meal.

    Khi vội, bữa ăn nhanh của tôi là một chiếc bánh mì nướng với thịt bò nướng, hạt tiêu thái lát và mù tạt.

  • On a hot day, a chilled open sandwich with cucumber, dill, and smoked salmon is a refreshing take on the classic sandwich.

    Vào ngày nóng nực, một chiếc bánh sandwich lạnh với dưa chuột, thì là và cá hồi hun khói sẽ là một sự thay đổi mới mẻ cho món bánh sandwich cổ điển.