danh từ
đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân
bánh mì que (nhỏ và dài)
bánh mì dài
/bæˈɡet//bæˈɡet/Từ "baguette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Vào thế kỷ 18, "baguette" dùng để chỉ một bó lúa mì nhỏ hoặc một bó que. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu dùng để chỉ một ổ bánh mì dài, mỏng, có hình dạng tương tự như một que. Theo các nhà sử học thực phẩm, tên "baguette" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả loại bánh mì này vào đầu thế kỷ 19. Ý tưởng là loại bánh mì này trông giống như một bó lúa mì nhỏ, với lớp vỏ đóng vai trò là "twine" giữ cho bột bánh dính chặt với nhau. Từ "baguette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bagues", có nghĩa là "bundle" hoặc "bó", và hậu tố "-ette", là dạng thu nhỏ được dùng để chỉ sự nhỏ bé. Ngày nay, thuật ngữ "baguette" đồng nghĩa với loại bánh mì Pháp cổ điển có lớp ngoài giòn và lớp trong mềm.
danh từ
đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân
bánh mì que (nhỏ và dài)
a loaf of white bread in the shape of a long thick stick
một ổ bánh mì trắng có hình que dài dày
a small baguette or part of one that is filled with food and eaten as a sandwich
một cái bánh mì baguette nhỏ hoặc một phần của cái bánh chứa đầy thức ăn và ăn như bánh sandwich
bánh mì phô mai
All matches