Định nghĩa của từ milky

milkyadjective

sữa

/ˈmɪlki//ˈmɪlki/

Từ "milky" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "milc", có nghĩa là "sữa". Thật dễ hiểu tại sao nó được áp dụng cho Dải Ngân Hà: dải sáng mờ nhạt trên bầu trời đêm giống như sữa đổ. Thuật ngữ "milky" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13, được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì giống sữa về màu sắc hoặc kết cấu. Thuật ngữ "Dải Ngân Hà" dùng để chỉ thiên hà của chúng ta đã có từ thời cổ đại, với nhiều nền văn hóa có những huyền thoại và lời giải thích riêng về dải thiên thể này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa

meaningtrắng đục (như sữa)

meaningyếu ớt, ẻo lả; hiền lành, nhu mì

namespace

made of milk; containing a lot of milk

làm từ sữa; chứa nhiều sữa

Ví dụ:
  • a hot milky drink

    một ly sữa nóng

  • milky tea/coffee

    trà/cà phê sữa

  • The morning mist hung over the fields like a milky veil.

    Sương mù buổi sáng bao phủ cánh đồng như một tấm màn trắng sữa.

  • The light streaming through the window was as soft and milky as a cloud.

    Ánh sáng tràn qua cửa sổ mềm mại và trong trẻo như một đám mây.

  • The milk in my glass was so fresh and milky that I could almost taste the grass in it.

    Sữa trong cốc của tôi tươi và thơm đến nỗi tôi gần như có thể nếm được vị cỏ trong đó.

like milk

thích sữa

Ví dụ:
  • milky (= not clear) blue eyes

    mắt xanh màu sữa (= không trong)

  • milky (= white) skin

    da trắng sữa (= trắng)

Từ, cụm từ liên quan