Định nghĩa của từ old school

old schooladjective

trường học cũ

/ˈəʊld skuːl//ˈəʊld skuːl/

Cụm từ "old school" có nguồn gốc từ những năm 1980 như một thuật ngữ để mô tả các giá trị, thực hành và phong cách truyền thống và cổ điển vẫn phổ biến mặc dù đã hiện đại hóa. Ban đầu, nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, cụ thể là hip hop, để chỉ các phong cách rap truyền thống và nghệ sĩ xuất hiện vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, trái ngược với các phong cách phổ biến và hào nhoáng hơn về mặt thương mại xuất hiện vào cuối những năm 1980 trở đi. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn bên ngoài âm nhạc, bao gồm một loạt các giá trị, phong cách và thực hành truyền thống và cổ điển, và đã trở thành một cách phổ biến và thông tục để mô tả những thứ phản ánh phẩm chất vượt thời gian hoặc cổ điển, trái ngược với các mốt mới nhất và hợp thời nhất.

namespace
Ví dụ:
  • "The hip-hop concert I went to last night felt old school with its emphasis on live drumming and breaking moves instead of autotuned rap vocals."

    "Buổi hòa nhạc hip-hop mà tôi đến xem tối qua có vẻ hơi cũ với sự nhấn mạnh vào tiếng trống trực tiếp và các động tác breakdance thay vì giọng rap được autotune."

  • "My grandfather's handwriting is as old school as a cursive ink pen and a rotary phone, slow and deliberate."

    "Chữ viết của ông tôi cổ như bút mực viết tay và điện thoại quay số, chậm rãi và cẩn thận."

  • "Some people still prefer to read newspapers the old school way, with the rustle of pages and the scratch of a pen against the crossword."

    "Một số người vẫn thích đọc báo theo cách cũ, với tiếng sột soạt của trang báo và tiếng sột soạt của ngòi bút trên ô chữ."

  • "The photography class I signed up for is strictly old school, teaching students the importance of learning to shoot in manual mode, rather than relying on automated settings."

    "Lớp nhiếp ảnh mà tôi đăng ký hoàn toàn theo phương pháp truyền thống, dạy cho học viên tầm quan trọng của việc học cách chụp ở chế độ thủ công, thay vì dựa vào các cài đặt tự động."

  • "There's still something charming about the old school vibe of a bustling neighborhood record store, filled with the scent of vinyl and the sound of crackling speakers."

    "Vẫn có điều gì đó quyến rũ trong bầu không khí cổ điển của một cửa hàng băng đĩa nhộn nhịp trong khu phố, tràn ngập mùi đĩa than và âm thanh lách tách của loa."

  • "In this digital age, it's refreshing to see graffiti artists still embracing the old school tradition of creating murals on the streets, using spray paint and the urban environment as their canvas."

    "Trong thời đại kỹ thuật số này, thật thú vị khi thấy các nghệ sĩ graffiti vẫn theo đuổi truyền thống cũ là vẽ tranh tường trên đường phố, sử dụng sơn phun và môi trường đô thị làm chất liệu vẽ tranh."

  • "My friend's collection of arcade games is a true testament to old school gaming, with classic puzzles, unpredictable patterns, and the unmistakable sound of 8-bit music."

    "Bộ sưu tập trò chơi điện tử của bạn tôi là minh chứng thực sự cho trò chơi điện tử cổ điển, với những câu đố kinh điển, mẫu hình khó đoán và âm thanh đặc trưng của nhạc 8-bit."

  • "The old school detective novel that I just finished reading had all the right elements- a gritty detective with a personality that matches the weather, an intricate plot that unfolds like the pages of a journal, and dialogues that could make a hard-boiled detective proud."

    "Cuốn tiểu thuyết trinh thám cổ điển mà tôi vừa đọc xong có đầy đủ các yếu tố phù hợp - một thám tử thực thụ với tính cách phù hợp với thời tiết, một cốt truyện phức tạp diễn ra như những trang nhật ký và những cuộc đối thoại có thể khiến một thám tử cứng rắn cũng phải tự hào."

  • "The vintage store I visited today was a true goldmine of old school fashion, with racks breaking under the weight of denim jackets, faded jeans, and band tees."

    "Cửa hàng đồ cũ mà tôi ghé thăm hôm nay thực sự là một mỏ vàng thời trang cũ, với những giá treo đồ bị gãy dưới sức nặng của áo khoác denim, quần jean bạc màu và áo phông của ban nhạc."

  • "My favorite old school spots in town are those hidden gems, like dive bars with cheap drinks, vintage vinyl cafes, and recording studios that still believe in the transformative power of a good analog studio session."

    "Những địa điểm yêu thích của tôi trong thị trấn là những viên ngọc ẩn giấu, như quán bar bình dân với đồ uống giá rẻ, quán cà phê đĩa than cổ điển và phòng thu âm vẫn tin vào sức mạnh biến đổi của một buổi thu âm analog tuyệt vời."