danh từ
người lóng ngóng
người nhút nhát rụt rè
nội động từ
trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn
Gawk
/ɡɔːk//ɡɔːk/Từ "gawk" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ có từ khoảng năm 1000 sau Công nguyên. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "gahwoz", có nguồn gốc không chắc chắn và có thể phát triển từ sự kết hợp của nhiều gốc tiếng Đức khác nhau có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hoặc "nhìn chằm chằm". Trong tiếng Anh cổ, "gahwan" ám chỉ hành động nhìn chằm chằm hoặc nhìn chằm chằm, và nó được sử dụng để mô tả nhiều hành vi khác nhau, chẳng hạn như nhìn chằm chằm vào ai đó vì bị bỏ bê hoặc buồn chán, hoặc chỉ đơn giản là nhìn chằm chằm vào một vật thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển và đến thế kỷ 14, nó có nghĩa là "nhìn chằm chằm một cách thô lỗ hoặc vô lễ", cũng như "há hốc mồm" hoặc "ngáp". Cách sử dụng hiện đại của "gawk" có nghĩa là "nhìn chằm chằm một cách vụng về hoặc vụng về" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, có thể là do ảnh hưởng của tiếng Anh phương ngữ, đặc biệt là các biến thể được nói ở các vùng phía bắc của Anh. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh Mỹ vào đầu thế kỷ 20, khi nó trở thành một từ thông tục để mô tả sự thiếu duyên dáng trong giao tiếp xã hội thường gắn liền với những người dân nông thôn giản dị hoặc những du khách từ nước ngoài. Ngày nay, từ "gawk" vẫn được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, chủ yếu là trong ngôn ngữ thông thường, để mô tả một người nhìn chằm chằm một cách ngượng ngùng hoặc vụng về.
danh từ
người lóng ngóng
người nhút nhát rụt rè
nội động từ
trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn
Khi cô đi ngang qua công trường xây dựng, những công nhân dừng công việc họ đang làm và im lặng nhìn cô.
Những chiếc xe cứu hỏa với đèn nhấp nháy dừng lại trước tòa nhà đang cháy, và đám đông tụ tập xung quanh để chiêm ngưỡng cảnh tượng đó.
Sarah không khỏi há hốc mồm khi thấy chàng trai cô thầm thương bước về phía mình, ánh mắt anh chăm chú nhìn cô.
Nhóm khách du lịch đứng cạnh Tháp Eiffel há hốc mồm kinh ngạc khi chứng kiến cảnh tòa tháp lấp lánh trên nền trời Paris.
Cặp đôi nắm tay nhau, đứng trên mép vực và ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục của Grand Canyon, miệng họ há hốc.
Những đứa trẻ tụ tập quanh nhà ảo thuật khi anh làm chúng kinh ngạc với màn ảo thuật tuyệt vời của mình, mắt chúng dán chặt vào từng cử động của anh.
Các vận động viên tại Sân vận động Olympic không khỏi trầm trồ trước sức mạnh và kỹ năng đáng kinh ngạc được thể hiện bởi những người giỏi nhất thế giới trong mọi sự kiện.
Giáo sư về tư pháp hình sự đã giảng bài rất nhiệt tình cho lớp học của mình, nhưng họ thấy khó có thể tập trung khi phải ngoảnh đầu nhìn chằm chằm vào hình xăm và khuyên tai của cô.
Người dẫn chương trình tài năng đứng ở rìa sân khấu, mắt chăm chú nhìn những người biểu diễn trong khi khán giả há hốc mồm kinh ngạc.
Sau khi xem màn trình diễn múa phức tạp của các nghệ sĩ, đám đông vỡ òa trong tiếng vỗ tay, mắt họ vẫn dán chặt vào các vũ công khi họ cúi chào lần cuối, hoàn toàn bị cuốn hút.
All matches