Định nghĩa của từ corneal

cornealadjective

giác mạc

/ˈkɔːniəl//ˈkɔːrniəl/

Từ "corneal" bắt nguồn từ tiếng Latin "cornu", có nghĩa là "sừng". Trong giải phẫu học, giác mạc là lớp ngoài trong suốt, hình vòm của mắt nằm ở phía trước mống mắt và đồng tử. Lý do tại sao giác mạc được gọi là "corneal" là do hình dạng và kết cấu của nó, tương tự như sừng. Giống như sừng, giác mạc nhẵn, cong và trong suốt. Về mặt cấu trúc, nó cũng khác với các bộ phận khác của mắt vì không có mạch máu và dây thần kinh. Tuy nhiên, sự giống nhau giữa giác mạc và sừng hoàn toàn là ngẫu nhiên, vì không có mối liên hệ sinh học nào giữa hai thứ này. Trên thực tế, cái tên "cornea" được các nhà giải phẫu học đặt cho cấu trúc này khi họ quan sát thấy các đặc tính độc đáo của nó và so sánh nó với sừng, chỉ để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của nó. Nói tóm lại, thuật ngữ "corneal" là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ giác mạc, một bộ phận không thể thiếu của mắt người, được đặt tên theo hình dạng giống sừng do có cấu trúc nhẵn, cong và trong suốt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) màng sừng

namespace
Ví dụ:
  • The doctor diagnosed the patient with a corneal ulcer, advising strict adherence to the antibiotic eye drops prescribed for treatment.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị loét giác mạc và khuyên bệnh nhân tuân thủ nghiêm ngặt việc nhỏ thuốc kháng sinh vào mắt theo đơn để điều trị.

  • The corneal transplantation surgery went smoothly, and the patient reported significant improvement in vision within a month of the procedure.

    Ca phẫu thuật ghép giác mạc diễn ra suôn sẻ và bệnh nhân cho biết thị lực cải thiện đáng kể sau một tháng thực hiện thủ thuật.

  • The corneal scrapings taken during the examination revealed the presence of bacteria, leading to concerns of severe infection.

    Kết quả cạo giác mạc trong quá trình khám cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn, dẫn đến lo ngại về tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng.

  • The keratoconus, a progressive corneal disorder, affected the patient's visual acuity, resulting in the need for specialized contact lenses.

    Bệnh giác mạc hình chóp, một chứng rối loạn giác mạc tiến triển, ảnh hưởng đến thị lực của bệnh nhân, dẫn đến nhu cầu phải đeo kính áp tròng chuyên dụng.

  • The patient suffered corneal abrasions as a result of rubbing their eyes excessively, causing mild discomfort and temporary blurriness.

    Bệnh nhân bị trầy xước giác mạc do dụi mắt quá nhiều, gây khó chịu nhẹ và mờ mắt tạm thời.

  • The ophthalmologist performed a corneal biopsy to test for any underlying diseases or infections that couldn't be detected through routine exams.

    Bác sĩ nhãn khoa đã tiến hành sinh thiết giác mạc để kiểm tra bất kỳ bệnh lý hoặc nhiễm trùng tiềm ẩn nào không thể phát hiện được thông qua các cuộc kiểm tra thông thường.

  • The medications used to treat glaucoma could result in corneal edema, causing further damage to the eye's visual function.

    Các loại thuốc dùng để điều trị bệnh tăng nhãn áp có thể gây phù giác mạc, gây tổn thương thêm cho chức năng thị giác của mắt.

  • The use of contact lenses could lead to corneal keratitis, or inflammation, if proper hygiene and care are not followed consistently.

    Việc sử dụng kính áp tròng có thể dẫn đến viêm giác mạc nếu không vệ sinh và chăm sóc đúng cách thường xuyên.

  • The distorted corneal shape, known as astigmatism, can cause blurring and distortion of vision, requiring corrective lenses or refractive surgery.

    Hình dạng giác mạc bị biến dạng, được gọi là loạn thị, có thể gây mờ và biến dạng thị lực, đòi hỏi phải đeo kính điều chỉnh hoặc phẫu thuật khúc xạ.

  • The corneal graft, or transplant of a portion of the cornea from a donor, improved the patient's vision significantly, allowing them to resume their normal activities.

    Ghép giác mạc hoặc cấy ghép một phần giác mạc từ người hiến tặng giúp cải thiện đáng kể thị lực của bệnh nhân, cho phép họ tiếp tục các hoạt động bình thường.