Định nghĩa của từ bullheaded

bullheadedadjective

cứng đầu

/ˌbʊlˈhedɪd//ˌbʊlˈhedɪd/

Từ "bullheaded" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bula" có nghĩa là con bò đực hoặc con trâu đực, và "hēad" có nghĩa là đầu. Một người "bullheaded" được mô tả là bướng bỉnh và cố chấp, giống như một con bò đực không chịu nhúc nhích hoặc nhượng bộ. Cụm từ này thường được dùng để mô tả một người không chịu khuất phục, không hợp tác và không phản ứng với lý lẽ hoặc sự thuyết phục. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một nghĩa bóng hơn, áp dụng cho bất kỳ ai cố chấp, cứng đầu trong sự phản kháng hoặc cứng nhắc trong suy nghĩ. Ngày nay, "bullheaded" thường được dùng để mô tả một người không chịu khuất phục, bướng bỉnh và không chịu thay đổi hoặc thỏa hiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnén, thoi (vàng, bạc)

meaningkim tuyến (để thêu)

namespace
Ví dụ:
  • John's bullheadedness led him to refuse any advice from his colleagues, ultimately hurting his career prospects.

    Sự bướng bỉnh của John khiến anh từ chối mọi lời khuyên từ đồng nghiệp, cuối cùng làm tổn hại đến triển vọng nghề nghiệp của anh.

  • Despite receiving multiple warnings from the doctor, Sarah's bullheaded attitude caused her to neglect taking her medication, resulting in a worsened condition.

    Mặc dù đã nhận được nhiều cảnh báo từ bác sĩ, thái độ bướng bỉnh của Sarah vẫn khiến cô quên uống thuốc, khiến tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.

  • The farmer's bullheadedness to irrigate his fields in a severe drought caused his crops to wither, resulting in significant financial losses.

    Sự bướng bỉnh của người nông dân khi tưới tiêu cho cánh đồng của mình trong thời kỳ hạn hán nghiêm trọng đã khiến mùa màng của họ héo úa, gây ra tổn thất tài chính đáng kể.

  • Michael's bullheadedness to disregard the traffic signals caused him to receive several tickets, eventually resulting in his license being suspended.

    Sự bướng bỉnh của Michael khi không tuân thủ tín hiệu giao thông đã khiến anh ta nhận được nhiều vé phạt, cuối cùng dẫn đến việc giấy phép lái xe của anh ta bị đình chỉ.

  • The student's bullheadedness to not return the library book on time resulted in her being charged with a hefty late fee.

    Sự bướng bỉnh của nữ sinh này khi không trả sách cho thư viện đúng hạn đã khiến cô bé bị tính một khoản phí trả chậm rất lớn.

  • Julie's bullheadedness to continue smoking despite her doctor's warnings led to her being hospitalized with lung cancer.

    Sự bướng bỉnh của Julie khi tiếp tục hút thuốc bất chấp lời cảnh báo của bác sĩ đã khiến cô phải nhập viện vì ung thư phổi.

  • Tom's bullheadedness to argue with the store clerk over a faulty product ultimately led to him losing his temper and being asked to leave the store.

    Sự bướng bỉnh của Tom khi tranh cãi với nhân viên bán hàng về một sản phẩm lỗi cuối cùng khiến anh ta mất bình tĩnh và bị yêu cầu rời khỏi cửa hàng.

  • The team's bullheadedness to not listen to the coach's strategies resulted in their failure to win the game.

    Sự bướng bỉnh của đội khi không nghe theo chiến lược của huấn luyện viên đã khiến họ không thể giành chiến thắng trong trận đấu.

  • Sarah's bullheadedness to ignore the signs of a migraine resulted in her experiencing an unbearable episode that caused her to miss work for a week.

    Sự bướng bỉnh của Sarah khi bỏ qua các dấu hiệu của chứng đau nửa đầu đã khiến cô phải trải qua một cơn đau không thể chịu đựng được khiến cô phải nghỉ làm một tuần.

  • Michael's bullheadedness to continue his risky investments despite warnings led to him losing all of his savings.

    Sự bướng bỉnh của Michael khi tiếp tục các khoản đầu tư mạo hiểm bất chấp cảnh báo đã khiến anh mất toàn bộ tiền tiết kiệm.