Định nghĩa của từ obsequiousness

obsequiousnessnoun

sự khúm núm

/əbˈsiːkwiəsnəs//əbˈsiːkwiəsnəs/

Từ "obsequiousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "obsequium," có nghĩa là "compliance" hoặc "sự vâng lời." Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả thái độ lịch sự và phục tùng. Từ gốc "obsequious" có thể bắt nguồn từ "ob" có nghĩa là "hướng tới", "về phía" và "sequi," có nghĩa là "theo sau". Do đó, "obsequious" có thể được hiểu là có nghĩa là "theo sát" hoặc "phục tùng". Thuật ngữ "obsequiousness" hiện thường được dùng để mô tả sự tuân thủ quá mức hoặc không chân thành, thường với mục đích giành được sự ưu ái hoặc thăng tiến. Trong một số trường hợp, sự phục tùng cũng có thể được coi là dấu hiệu của sự yếu đuối hoặc thiếu tự tin. Tóm lại, thuật ngữ "obsequiousness" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, khi ban đầu nó có nghĩa là "compliance" hoặc "sự vâng lời". Ý nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh, mô tả sự tuân thủ quá mức, phản ánh vai trò của nó trong xã hội Anh trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khúm núm, sự xun xoe

namespace
Ví dụ:
  • The CEO praised Samantha for her obsequiousness during the meeting, as her eager compliance with every request had helped to smooth over some tense discussions.

    Vị CEO khen ngợi Samantha vì sự ngoan ngoãn của cô trong cuộc họp, vì sự nhiệt tình tuân thủ mọi yêu cầu của cô đã giúp xoa dịu một số cuộc thảo luận căng thẳng.

  • The politician's obsequiousness towards his wealthy donors left many independent-minded voters feeling disillusioned with his true intentions.

    Sự xu nịnh của chính trị gia này đối với các nhà tài trợ giàu có khiến nhiều cử tri có tư tưởng độc lập cảm thấy thất vọng về ý định thực sự của ông.

  • The receptionist's obsequiousness towards the customers may have been convincing, but her lack of genuine friendliness left them uncomfortable and dissatisfied.

    Thái độ khúm núm của nhân viên lễ tân đối với khách hàng có thể thuyết phục, nhưng sự thiếu thân thiện thực sự của cô ấy khiến họ cảm thấy không thoải mái và không hài lòng.

  • Despite being underqualified for the job, Tom's obsequiousness helped him to earn a promotion due to his willingness to do anything asked of him.

    Mặc dù không đủ trình độ cho công việc này, nhưng sự phục tùng của Tom đã giúp anh ta được thăng chức vì anh ta sẵn sàng làm bất cứ điều gì được yêu cầu.

  • Obsequiousness was the true key to success at this company, as the management expected nothing less than complete servility from their employees.

    Sự phục tùng chính là chìa khóa thành công thực sự tại công ty này, vì ban quản lý không mong đợi gì ngoài sự phục tùng hoàn toàn từ nhân viên.

  • Michael's obsequiousness towards his superiors earned him a reputation as a "yes-man" in the company, resulting in him being left out of important decision-making processes.

    Sự khúm núm của Michael đối với cấp trên khiến anh ta bị coi là một "người vâng dạ" trong công ty, dẫn đến việc anh ta bị loại khỏi các quá trình ra quyết định quan trọng.

  • The lawyer's obsequiousness towards the judge demonstrated a clear lack of respect for the judicial system, leading to his eventual disbarment.

    Thái độ khúm núm của luật sư đối với thẩm phán cho thấy rõ sự thiếu tôn trọng đối với hệ thống tư pháp, dẫn đến việc luật sư này cuối cùng bị khai trừ khỏi đoàn luật sư.

  • The store assistant's obsequiousness towards the customers concealed her true thoughts on their unsavory behavior, making her a master of customer service.

    Sự khúm núm của nhân viên bán hàng đối với khách hàng đã che giấu suy nghĩ thực sự của cô về hành vi khó chịu của họ, khiến cô trở thành bậc thầy về dịch vụ khách hàng.

  • The employee's obsequiousness towards his colleague's poor ideas allowed the project to fail, as he failed to voice his concerns or offer alternative suggestions.

    Sự xu nịnh của nhân viên trước những ý tưởng tồi của đồng nghiệp đã khiến dự án thất bại, vì anh ta không nói lên mối quan ngại của mình hoặc đưa ra những gợi ý thay thế.

  • The group leader's obsequiousness towards the client resulted in unnecessary expenditures and unsatisfactory outcomes, as he neglected to challenge the client's unrealistic expectations.

    Sự xu nịnh của người trưởng nhóm đối với khách hàng đã dẫn đến những chi phí không cần thiết và kết quả không như mong đợi, vì anh ta đã không thách thức những kỳ vọng không thực tế của khách hàng.