Định nghĩa của từ fulsome

fulsomeadjective

hết sức

/ˈfʊlsəm//ˈfʊlsəm/

Từ "fulsome" ở dạng hiện tại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fuls" có nghĩa là "full" hoặc "dồi dào", thường được dùng để mô tả thứ gì đó dồi dào hoặc được cung cấp hào phóng. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 sau Công nguyên), từ này bắt đầu mang nhiều hàm ý tiêu cực hơn, vì nó có nghĩa là thứ gì đó được cho quá mức hoặc quá nhiều, đặc biệt là khi nói đến lời khen ngợi hoặc nịnh hót. Vào thế kỷ 14, "fulsome" xuất hiện dưới dạng văn bản là "fulsom" và "fullsom", trước khi cuối cùng ổn định với cách viết hiện tại vào thế kỷ 17. Từ đó, nó đã phát triển để mô tả thứ gì đó quá mức, xa hoa hoặc quá khen ngợi, thường chỉ ra rằng lời khen không chân thành hoặc quá cường điệu. Trong cách sử dụng hiện đại, "fulsome" có hàm ý là quá dài dòng hoặc không chân thành, đặc biệt là khi nói đến ngôn ngữ được sử dụng để khen ngợi hoặc nịnh hót ai đó. Điều thú vị là hàm ý tiêu cực của "fulsome" có phần nghịch lý, vì từ này bắt nguồn từ một thuật ngữ có nghĩa là "full" hoặc "abundant". Khi nghĩa của từ này thay đổi theo thời gian, hàm ý của nó đã chuyển từ tích cực sang tiêu cực, làm nổi bật sự thay đổi ý chí thường xuyên của ý nghĩa đối với các từ theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)

meaningđê tiện

examplefulsome flattery: lời nịnh hót đê tiện

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngấy tởm

namespace
Ví dụ:
  • The speaker gave a fulsome speech, praising the guest of honor excessively and without reservation.

    Diễn giả đã có bài phát biểu đầy đủ, khen ngợi vị khách danh dự một cách quá đáng và không chút e dè.

  • Her fulsome compliments took the recipient by surprise, as they had only just met.

    Lời khen ngợi nồng nhiệt của cô khiến người nhận bất ngờ vì họ vừa mới gặp nhau.

  • The chairperson's fulsome introduction of the guest left no doubt as to his importance and achievements.

    Lời giới thiệu đầy đủ của vị chủ tịch về vị khách đã khẳng định rõ ràng tầm quan trọng và những thành tựu của ông.

  • The fulsome display of fireworks lit up the sky, leaving everyone in awe.

    Màn trình diễn pháo hoa rực rỡ thắp sáng bầu trời, khiến mọi người đều kinh ngạc.

  • The graduating student received fulsome applause from the assembled audience.

    Sinh viên tốt nghiệp nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ khán giả có mặt.

  • The writer's fulsome descriptions brought the scene to life in vivid detail.

    Những miêu tả đầy đủ của tác giả đã làm cho cảnh tượng trở nên sống động với từng chi tiết sống động.

  • The fulsome spread of food on the table was generous enough to feed a small village.

    Thức ăn đầy đủ trên bàn đủ để nuôi sống cả một ngôi làng nhỏ.

  • The athlete's fulsome praise for his teammates showed the true spirit of sportsmanship.

    Lời khen ngợi hết lời của vận động viên dành cho đồng đội đã thể hiện tinh thần thể thao thực sự.

  • The fulsome empathy expressed by the doctor soothed the patient, who was extremely sensitive about her condition.

    Sự đồng cảm sâu sắc của bác sĩ đã xoa dịu bệnh nhân, người cực kỳ nhạy cảm về tình trạng của mình.

  • The fulsome gesture of friendship, such as an unexpected gift or a heartfelt compliment, left the recipient feeling deeply touched and grateful.

    Cử chỉ nồng nhiệt của tình bạn, như một món quà bất ngờ hay lời khen chân thành, khiến người nhận cảm thấy vô cùng xúc động và biết ơn.