Định nghĩa của từ sycophancy

sycophancynoun

sự nịnh hót

/ˈsɪkəfənsi//ˈsɪkəfənsi/

Vào thế kỷ 14, từ "sycophancy" được mượn từ tiếng Pháp cổ sang tiếng Anh trung đại và từ đó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả hành động cố gắng giành được sự ưu ái hoặc lợi thế bằng cách nịnh hót hoặc tâng bốc ai đó, thường là theo cách không chân thành hoặc quá mức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthói nịnh hót, thói bợ đỡ

meaningthói ăn bám

namespace
Ví dụ:
  • The politician's inner circle was filled with sycophantic followers who blindly agreed with everything he said.

    Nhóm thân cận của chính trị gia này toàn là những kẻ nịnh hót, mù quáng đồng ý với mọi điều ông ta nói.

  • The CEO’s sycophancy had created a toxic work environment where employees were afraid to speak their minds.

    Sự nịnh hót của CEO đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại, nơi nhân viên sợ nói lên suy nghĩ của mình.

  • The sycophancy of the weaker party in the negotiation only led to unfair terms that favored the stronger side.

    Sự nịnh hót của bên yếu hơn trong cuộc đàm phán chỉ dẫn đến những điều khoản bất công có lợi cho bên mạnh hơn.

  • The sycophantic journalist covered up the scandals and faults of the famous personality, letting him get away with terrible deeds.

    Nhà báo nịnh hót đã che đậy những vụ bê bối và lỗi lầm của một nhân vật nổi tiếng, giúp ông ta thoát khỏi những hành vi khủng khiếp.

  • The sycophantic professor conspired with the students to cheat in the examination, and thus inflicted harm on genuine students.

    Vị giáo sư nịnh hót đã thông đồng với các sinh viên để gian lận trong kỳ thi và do đó gây hại cho những sinh viên chân chính.

  • The sycophantic behavior of the subordinate led to a demotion as the superior couldn't tolerate his obsequious nature.

    Hành vi nịnh hót của cấp dưới đã dẫn đến việc giáng chức vì cấp trên không thể chịu đựng được bản tính xu nịnh của anh ta.

  • The sycophantic assistant failed to provide constructive criticism, leading to the project's failure.

    Người trợ lý nịnh hót đã không đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng, dẫn đến dự án thất bại.

  • The sycophantic henchmen were more loyal to the corrupt leader than to justice itself.

    Những kẻ nịnh hót trung thành với nhà lãnh đạo tham nhũng hơn là với công lý.

  • The sycophantic employee’s scheming ways proved to be disastrous for the organization as the boss realized and sacked him.

    Những thủ đoạn nịnh hót của nhân viên này đã gây ra thảm họa cho tổ chức khi ông chủ nhận ra điều đó và sa thải anh ta.

  • The sycophantic support faction of the politician abandoned him as soon as a new popular candidate emerged, teaching him a lesson on loyalty.

    Phe ủng hộ nịnh hót của chính trị gia đã từ bỏ ông ngay khi một ứng cử viên nổi tiếng mới xuất hiện, dạy cho ông một bài học về lòng trung thành.