Định nghĩa của từ formalism

formalismnoun

chủ nghĩa hình thức

/ˈfɔːməlɪzəm//ˈfɔːrməlɪzəm/

Thuật ngữ "formalism" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh phê bình văn học và nghệ thuật. Thuật ngữ này đề cập đến một cách tiếp cận phê bình nhấn mạnh các yếu tố hình thức của một tác phẩm, chẳng hạn như cấu trúc, cú pháp và bố cục, hơn là nội dung hoặc ý nghĩa của nó. Chủ nghĩa hình thức xuất hiện như một phản ứng trước sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào các khía cạnh tâm lý và cảm xúc của nghệ thuật và văn học vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Những người theo chủ nghĩa hình thức tin rằng các tác phẩm nghệ thuật và văn học nên được phân tích và đánh giá dựa trên các phẩm chất hình thức của chúng hơn là bối cảnh xã hội, lịch sử hoặc văn hóa của chúng. Trong phê bình văn học, chủ nghĩa hình thức thường gắn liền với Trường phái hình thức Nga, hoạt động từ những năm 1910 đến những năm 1930. Các nhà phê bình theo chủ nghĩa hình thức, chẳng hạn như Viktor Shklovsky và Roman Jakobson, đã tìm cách phát triển một phương pháp có hệ thống, khách quan để phân tích các văn bản văn học dựa trên các đặc tính hình thức của chúng, chẳng hạn như các biện pháp tu từ, cấu trúc ngữ pháp và hình thức văn học. Trong phê bình nghệ thuật, thuật ngữ "formalism" thường được sử dụng để mô tả một hình thức nghệ thuật trừu tượng hoặc hình học, chẳng hạn như Chủ nghĩa tối giản hoặc Nghệ thuật khái niệm, ưu tiên các hình thức hình học, mối quan hệ màu sắc và các yếu tố hình thức khác hơn các yếu tố biểu diễn hoặc biểu cảm. Nhìn chung, khái niệm chủ nghĩa hình thức phản ánh một hệ tư tưởng và quan điểm phê bình cụ thể ưu tiên các đặc tính hình thức của nghệ thuật và văn học hơn nội dung, ý nghĩa hoặc bối cảnh của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthói hình thức, chủ nghĩa hình thức

typeDefault

meaning(logic học) chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức

namespace
Ví dụ:
  • In mathematics, formalism refers to the use of symbolic language and logical rules to create precise and unambiguous statements. For instance, formal arithmetic is a branch of mathematical formalism that employs symbols and formulas to represent numerical operations.

    Trong toán học, chủ nghĩa hình thức đề cập đến việc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu và các quy tắc logic để tạo ra các tuyên bố chính xác và rõ ràng. Ví dụ, số học hình thức là một nhánh của chủ nghĩa hình thức toán học sử dụng các ký hiệu và công thức để biểu diễn các phép toán số.

  • Formalist philosophers argue that the concepts and laws of science should be studied exclusively through their formal frameworks, rather than from an interpretive perspective. For example, the physical theories of quantum mechanics are characterized by complex mathematical formalisms that describe the behavior of subatomic particles.

    Các nhà triết học hình thức cho rằng các khái niệm và định luật khoa học nên được nghiên cứu độc quyền thông qua khuôn khổ hình thức của chúng, thay vì từ góc độ diễn giải. Ví dụ, các lý thuyết vật lý của cơ học lượng tử được đặc trưng bởi các hình thức toán học phức tạp mô tả hành vi của các hạt hạ nguyên tử.

  • In computer science, software engineers make use of formalism to describe the functional requirements and behavioral specifications of programs. For instance, the Unified Modeling Language (UMLis a formalism that utilizes diagrams and notations to model object-oriented software systems.

    Trong khoa học máy tính, các kỹ sư phần mềm sử dụng hình thức để mô tả các yêu cầu chức năng và thông số kỹ thuật về hành vi của chương trình. Ví dụ, Ngôn ngữ mô hình thống nhất (UML) là hình thức sử dụng sơ đồ và ký hiệu để mô hình hóa các hệ thống phần mềm hướng đối tượng.

  • The formalism of game theory is a mathematical model that analyzes strategic decision-making in economic, political, and social situations. For example, the Nash equilibrium, a fundamental concept in game theory, is a formal solution to a non-cooperative game where no player has an incentive to unilaterally deviate from their strategy.

    Hình thức của lý thuyết trò chơi là một mô hình toán học phân tích việc ra quyết định chiến lược trong các tình huống kinh tế, chính trị và xã hội. Ví dụ, cân bằng Nash, một khái niệm cơ bản trong lý thuyết trò chơi, là một giải pháp hình thức cho một trò chơi không hợp tác, trong đó không có người chơi nào có động cơ đơn phương đi chệch khỏi chiến lược của họ.

  • Formal logic, a sub-discipline of logic, employs mathematical symbols and rules to represent propositions and arguments. For example, the logical formula p ∧ q represents the conjunction of two propositions, p and q.

    Logic hình thức, một phân ngành của logic, sử dụng các ký hiệu và quy tắc toán học để biểu diễn các mệnh đề và lập luận. Ví dụ, công thức logic p ∧ q biểu diễn phép hợp của hai mệnh đề p và q.

  • In linguistics, generative grammar, a formal theory of language, accounts for the syntactic structure and underlying principles governing the formation of sentences. For instance, the production of complex sentences relies on formal operations like transformational rules.

    Trong ngôn ngữ học, ngữ pháp tạo thành, một lý thuyết chính thức về ngôn ngữ, giải thích cấu trúc cú pháp và các nguyên tắc cơ bản chi phối việc hình thành câu. Ví dụ, việc tạo ra các câu phức tạp dựa trên các hoạt động chính thức như các quy tắc chuyển đổi.

  • Mathematical proofs offer formal demonstrations of the validity of mathematical statements. For example, the proof by mathematical induction is a formal method employed to show the correctness of complex mathematical assertions.

    Chứng minh toán học cung cấp các minh chứng chính thức về tính hợp lệ của các phát biểu toán học. Ví dụ, chứng minh bằng quy nạp toán học là một phương pháp chính thức được sử dụng để chứng minh tính đúng đắn của các khẳng định toán học phức tạp.

  • The formalism of differential equations, a branch of mathematics, deals with relationships between changing quantities and their derivatives. For example, the differential equation dy/dx = 3x² represents the rate of change of y with respect to x.

    Hình thức của phương trình vi phân, một nhánh của toán học, xử lý mối quan hệ giữa các đại lượng thay đổi và đạo hàm của chúng. Ví dụ, phương trình vi phân dy/dx = 3x² biểu diễn tốc độ thay đổi của y theo x.

  • Statistical inference, a scientific method used to analyze data, incorporates mathematical formalism to draw conclusions from empirical evidence. For example, hypothesis testing is a statistical technique that uses formal

    Suy luận thống kê, một phương pháp khoa học được sử dụng để phân tích dữ liệu, kết hợp hình thức toán học để rút ra kết luận từ bằng chứng thực nghiệm. Ví dụ, kiểm định giả thuyết là một kỹ thuật thống kê sử dụng hình thức