Định nghĩa của từ nudie

nudieadjective

khỏa thân

/ˈnjuːdi//ˈnuːdi/

Thuật ngữ "nudie" thực sự ám chỉ hai hiện tượng riêng biệt nhưng có liên quan trong văn hóa đại chúng. Trong bối cảnh phim ảnh và truyền hình, "nudie" là một cảnh ngắn nhưng thường không bị kiểm duyệt hoặc bị kiểm duyệt một phần, trong đó có cảnh khỏa thân hoặc gần như khỏa thân. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ những năm 1960, trong Thời kỳ hoàng kim của Điện ảnh khi những cảnh như vậy trở nên phổ biến hơn trong các bộ phim kinh phí thấp, thường được dán nhãn là phim "sexploitation". Những bộ phim này thường được phân phối theo phong cách "nudist-camp", nghĩa là chúng có các cảnh từ các trại khỏa thân thực sự, điều này đã giúp phổ biến xu hướng này. Thuật ngữ "nudie" được đặt ra để mô tả những tác phẩm này, thường có ít yếu tố cốt truyện và dựa nhiều vào cảnh khỏa thân để thu hút khán giả. Ngoài phim ảnh, thuật ngữ "nudie" cũng được sử dụng trong bối cảnh tạp chí và các ấn phẩm khác. Tạp chí Nudie, còn được gọi là tạp chí dành cho nam giới trong những năm gần đây, được thiết kế để giới thiệu hình ảnh phụ nữ khỏa thân hoặc gần như khỏa thân trong nhiều bối cảnh khác nhau. Những ấn phẩm này đã trở nên phổ biến từ những năm 1950 khi chúng trở thành một phần quan trọng của phong trào khiêu dâm ngầm. Cũng giống như phim ảnh, thuật ngữ "nudie" được đặt ra để mô tả những tạp chí này do chúng tập trung vào ảnh khoả thân như một điểm bán hàng chính. Trong cả hai bối cảnh, thuật ngữ "nudie" đã trở thành biểu tượng cho một loại hình giải trí được thiết kế để phục vụ cho sở thích khiêu dâm, mặc dù định nghĩa chính xác về những gì cấu thành nên nội dung như vậy có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào văn hóa và bối cảnh. Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng trong những năm gần đây để mô tả bất kỳ loại hình giải trí nào có kinh phí thấp, chất lượng thấp với nội dung giật gân, vì thuật ngữ "nudie" đã trở nên thông tục gắn liền với các sản phẩm chất lượng kém.

namespace
Ví dụ:
  • The actor was caught by paparazzi in a nudie magazine shoot, causing a stir in the media.

    Nam diễn viên bị paparazzi bắt gặp đang chụp ảnh khỏa thân cho tạp chí, gây xôn xao giới truyền thông.

  • The nudie beach was filled with sunbathers, all confidently soaking up the rays.

    Bãi biển khỏa thân chật kín người tắm nắng, tất cả đều tự tin đắm mình dưới ánh nắng mặt trời.

  • After a wild night out, the group stumbled upon a nudie bar and decided to have a drink or two.

    Sau một đêm vui chơi hoang dã, cả nhóm tình cờ tìm thấy một quán bar khỏa thân và quyết định uống một hoặc hai ly.

  • The nudie scene in the movie left some viewers feeling uncomfortable, sparking debate about censorship.

    Cảnh khỏa thân trong phim khiến một số khán giả cảm thấy khó chịu, gây ra cuộc tranh luận về kiểm duyệt.

  • The nudie poster on the wall added a touch of humor to the otherwise serious office.

    Tấm áp phích khỏa thân trên tường tạo thêm nét hài hước cho văn phòng vốn nghiêm túc.

  • The nudie magazine was found hidden in the back of the closet, an unusual discovery for the junior cleaner.

    Tạp chí khỏa thân được tìm thấy giấu ở phía sau tủ quần áo, một khám phá bất thường đối với nhân viên dọn dẹp mới vào nghề.

  • The nudie ads on the subway angered commuters, who complained about the explicit content.

    Các quảng cáo khỏa thân trên tàu điện ngầm khiến hành khách tức giận và phàn nàn về nội dung nhạy cảm.

  • The nudie dancers put on a show at the downtown club, leaving the audience mesmerized.

    Các vũ công khỏa thân đã biểu diễn tại câu lạc bộ ở trung tâm thành phố, khiến khán giả mê mẩn.

  • The nudie statue in the park drew unexpected attention from tourists, becoming a popular attraction.

    Bức tượng khỏa thân trong công viên đã thu hút sự chú ý bất ngờ của khách du lịch và trở thành điểm tham quan nổi tiếng.

  • The nudie movie was praised for its cinematography, despite the actors' lack of clothing.

    Bộ phim khỏa thân này được khen ngợi về mặt quay phim, mặc dù diễn viên không mặc quần áo.