Định nghĩa của từ topless

toplessadjective

không mặc áo

/ˈtɒpləs//ˈtɑːpləs/

Từ "topless" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là những năm 1930. Ban đầu, nó ám chỉ xu hướng thời trang dành cho phụ nữ khi áo cánh hoặc váy sẽ được cởi bỏ phần trên hoặc tay áo, để lộ vai và phần ngực trên của người phụ nữ. Thuật ngữ "topless" được tạo ra như một cách đơn giản và súc tích để mô tả lựa chọn thời trang này. Tuy nhiên, thuật ngữ này nhanh chóng mang một ý nghĩa khác vào những năm 1960 và 1970 với sự trỗi dậy của phong trào giải phóng phụ nữ và sự xuất hiện của các địa điểm không mặc áo trên như bãi biển, quán bar và hộp đêm. Những cơ sở này bắt đầu tận dụng bản chất khiêu khích của phụ nữ khi để lộ ngực nơi công cộng, thường sử dụng từ "topless" như một cách để tiếp thị những địa điểm này và thu hút khách hàng. Ngày nay, thuật ngữ "topless" đã trở nên gắn liền chặt chẽ với ngành công nghiệp giải trí dành cho người lớn và thường được dùng để mô tả những địa điểm hoặc sự kiện mà phụ nữ có thể chọn biểu diễn bán khỏa thân. Mặc dù một số người thấy thuật ngữ này (và các bối cảnh liên quan) là phản cảm, nhưng nó vẫn là một phần của văn hóa đại chúng và tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong xã hội hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có ngọn, bị cắt ngọn (cây)

meaningkhông có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...)

meaningcao không thấy đầu, cao ngất

namespace
Ví dụ:
  • The woman walked down the street in a bikini top, flaunting her topless body.

    Người phụ nữ đi bộ trên phố trong bộ đồ bikini, khoe cơ thể trần trụi.

  • The sun was beating down on the topless beach, where swimmers and sunbathers lounged in their bathing suits.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống bãi biển không áo, nơi những người bơi lội và tắm nắng nằm dài trong bộ đồ bơi.

  • The topless mutton scores some runs against the English pace bowlers. (Sarcasm)

    Con cừu ngực trần ghi được một số điểm trước các cầu thủ ném bóng nhanh của Anh. (Mỉa mai)

  • After losing her top in a pool game, the woman could be seen shivering in the chilly air.

    Sau khi thua cuộc trong trò chơi bi-a, người phụ nữ này có thể được nhìn thấy đang run rẩy trong không khí lạnh giá.

  • The topless dancer moved gracefully on the stage, twirling her veils and mesmerizing the audience.

    Cô vũ công ngực trần di chuyển duyên dáng trên sân khấu, xoay tấm mạng che mặt và làm say đắm khán giả.

  • While jogging along the park, the man accidentally knocked over a topless statue, causing it to fall and shatter.

    Khi đang chạy bộ trong công viên, người đàn ông vô tình làm đổ một bức tượng không có ngực, khiến nó rơi xuống và vỡ tan.

  • The festival goers couldn't help but stare at the topless models promoting the new line of swimwear.

    Những người tham dự lễ hội không khỏi chăm chú nhìn những người mẫu ngực trần quảng cáo cho dòng đồ bơi mới.

  • The groom's flight was delayed, leaving his bride-to-be topless until he could arrive and slip the ring onto her finger.

    Chuyến bay của chú rể bị hoãn lại, khiến cô dâu tương lai phải cởi trần cho đến khi anh đến và đeo nhẫn vào ngón tay cô.

  • As the topless sun disappeared behind the clouds, the hundred nymphs fled into the woods, scared of the setting moon.

    Khi mặt trời trần trụi biến mất sau những đám mây, hàng trăm nàng tiên chạy trốn vào rừng, sợ hãi vầng trăng lặn.

  • The topless magazine, with its sensual photographs and titles like "Bikini Babes" and "Beach Belles," sold out in minutes.

    Tạp chí bán ảnh ngực trần với những bức ảnh gợi cảm và những tựa đề như "Bikini Babes" và "Beach Belles" đã bán hết chỉ trong vài phút.