Định nghĩa của từ sleeveless

sleevelessadjective

không tay

/ˈsliːvləs//ˈsliːvləs/

Từ "sleeveless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slefa" có nghĩa là "vai". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "eslefp" và cuối cùng là "slefelees" vào thế kỷ 16. Thuật ngữ "sleeveless" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả các mặt hàng quần áo không có tay áo, chẳng hạn như áo khoác và váy không tay. Ngày nay, quần áo không tay vẫn tiếp tục phổ biến vì tính thực tế của nó trong thời tiết ấm hơn và khả năng khoe cánh tay của người mặc. Sự phát triển của quần áo có tay và không tay theo thời gian phản ánh xu hướng thời trang thay đổi và thái độ của xã hội đối với việc để lộ da thịt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có tay (áo)

namespace
Ví dụ:
  • The sleeveless sundress was perfect for the beach party since the strapless style provided sufficient airflow to keep her cool in the sweltering heat.

    Chiếc váy suông không tay hoàn hảo cho bữa tiệc trên bãi biển vì kiểu dáng không quai giúp lưu thông không khí đủ để cô ấy mát mẻ trong cái nóng oi ả.

  • Sarah chose a figure-hugging, sleeveless dress to wear to the summer wedding as it would show off her toned arms beautifully.

    Sarah đã chọn một chiếc váy ôm sát, không tay để mặc trong đám cưới mùa hè vì nó sẽ tôn lên cánh tay săn chắc của cô một cách đẹp mắt.

  • I noticed that my friend Lisa looked stunning in her sleeveless top, which she paired with high-waisted pants and wedges.

    Tôi nhận thấy bạn tôi Lisa trông thật tuyệt vời trong chiếc áo không tay kết hợp với quần cạp cao và giày đế xuồng.

  • The sleeveless neoprene shirt provided a sleek and modern look for my morning yoga session at the studio.

    Chiếc áo sơ mi neoprene không tay mang đến vẻ ngoài thời trang và hiện đại cho buổi tập yoga buổi sáng của tôi tại phòng tập.

  • I adore my new sleeveless jumpsuit as it's both comfortable and chic, making it an easy choice for any social events that may arise.

    Tôi rất thích bộ đồ liền thân không tay mới của mình vì nó vừa thoải mái vừa thời trang, khiến nó trở thành lựa chọn dễ dàng cho bất kỳ sự kiện xã hội nào có thể xảy ra.

  • I decided to go for a sleeveless blouse during my evening meeting to avoid any discomfort or constriction from restrictive sleeves.

    Tôi quyết định mặc áo không tay trong cuộc họp buổi tối để tránh cảm giác khó chịu hoặc bó chặt do tay áo bó sát.

  • Because of the heat wave, I opted to wear my favorite flowy, sleeveless maxi dress to the farmer's market where I could move freely and stay cool.

    Vì thời tiết nắng nóng, tôi đã chọn mặc chiếc váy maxi dài không tay, bồng bềnh yêu thích của mình đến chợ nông sản, nơi tôi có thể thoải mái di chuyển và giữ mát.

  • I wore a sleeveless midi wrap dress for the evening function as it was stylish, flattering, and offered just enough coverage to keep me comfortable all night long.

    Tôi mặc một chiếc váy quấn midi không tay cho bữa tiệc tối vì nó vừa thời trang, tôn dáng và vừa đủ che chắn để tôi cảm thấy thoải mái suốt đêm.

  • Due to the scorching summer weather that demanded an airy, breathable ensemble, I picked a cotton, sleeveless shirt dress for the outdoor concert.

    Vì thời tiết mùa hè nóng nực đòi hỏi trang phục thoáng khí, dễ thấm mồ hôi nên tôi đã chọn một chiếc váy sơ mi không tay bằng cotton cho buổi hòa nhạc ngoài trời.

  • The sleeveless lacy camisole accentuated my tan lines, and I paired it with shorts to keep my outfit sleeveless and on-trend during my afternoon brunch.

    Chiếc áo hai dây ren không tay làm nổi bật làn da rám nắng của tôi, và tôi kết hợp nó với quần short để giữ cho trang phục của mình không tay và hợp thời trang trong bữa ăn trưa buổi chiều.

Từ, cụm từ liên quan

All matches