Định nghĩa của từ nonagon

nonagonnoun

hình chín cạnh

/ˈnɒnəɡən//ˈnɑːnəɡɑːn/

Từ "nonagon" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "nine" (ena) và "angle" (gonē). Trong tiếng Latin, từ "nonagon" được viết là "nonagōnum", trong đó "non-" có nghĩa là "nine" và "-agon" có nghĩa là "angle". Trong tiếng Anh, từ "nonagon" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 15 để chỉ một đa giác có chín cạnh. Trong hình học, một đa giác không phải đa giác là một đa giác có chín cạnh và chín góc. Thuật ngữ "nonagon" thường được sử dụng để mô tả một hình dạng hoặc hoa văn cụ thể có chín cạnh, chẳng hạn như một ngôi sao không phải đa giác hoặc một ô không phải đa giác. Từ "nonagon" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kiến ​​trúc, kỹ thuật và nghệ thuật để mô tả các hình dạng hoặc thiết kế kết hợp chín cạnh. Nhìn chung, từ "nonagon" có lịch sử phong phú và được sử dụng để mô tả một hình dạng hình học cụ thể có chín cạnh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcửu giác (hình 9 cạnh)

typeDefault

meaninghình chín cạnh

namespace
Ví dụ:
  • The six-sided figure in the garden was not a hexagon, but rather a nonagon.

    Hình lục giác trong vườn không phải là hình lục giác mà là hình chín cạnh.

  • The shape of the planet's coastline does not form a traditional geometric shape, but rather a complex nonagon.

    Hình dạng đường bờ biển của hành tinh này không tạo thành một hình học truyền thống mà là một hình chín cạnh phức tạp.

  • The building's architect chose a nonagon floor plan for its unique and intriguing design.

    Kiến trúc sư của tòa nhà đã chọn mặt bằng hình chín cạnh vì thiết kế độc đáo và hấp dẫn của nó.

  • The flowchart for the company's new project required a nonagon arrangement to best illustrate the complex process.

    Biểu đồ luồng cho dự án mới của công ty yêu cầu phải sắp xếp theo hình chín cạnh để minh họa tốt nhất cho quy trình phức tạp này.

  • The nonagon-shaped lake sparkled in the sunlight, reflecting the surrounding trees and mountains.

    Hồ hình chín cạnh lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, phản chiếu những hàng cây và ngọn núi xung quanh.

  • The nonagon-shaped pieces fit together perfectly, forming a stunning mosaic that captivated onlookers.

    Các mảnh hình chín cạnh khớp với nhau một cách hoàn hảo, tạo thành một bức tranh khảm tuyệt đẹp thu hút người xem.

  • By manipulating the length of each side of a nonagon, construction workers were able to create an unrestricted, dodecagonal prism.

    Bằng cách thay đổi chiều dài mỗi cạnh của một hình chín cạnh, công nhân xây dựng có thể tạo ra một lăng trụ mười hai cạnh không bị hạn chế.

  • The nonagon-shaped cake was not only beautiful, but also tasted twice as delicious as any traditional geometry-inspired treat.

    Chiếc bánh hình chín cạnh này không chỉ đẹp mà còn ngon gấp đôi so với bất kỳ loại bánh hình học truyền thống nào.

  • The nonagon-shaped patch in the gardener's yard was an experimental project, designed to attract a wider variety of flora and fauna than traditional layouts.

    Mảnh đất hình chín cạnh trong sân của người làm vườn là một dự án thử nghiệm, được thiết kế để thu hút nhiều loại thực vật và động vật hơn so với cách bố trí truyền thống.

  • By cleverly combining nonagon-shaped objects, the artist created an other-worldly, three-dimensional sculpture that left viewers in awe.

    Bằng cách kết hợp khéo léo các vật thể hình phi giác, nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc ba chiều siêu thực khiến người xem phải kinh ngạc.