Định nghĩa của từ nomenclature

nomenclaturenoun

danh pháp

/nəˈmeŋklətʃə(r)//ˈnəʊmənkleɪtʃər/

Khi nghiên cứu khoa học mở rộng, nhu cầu về các quy ước đặt tên chuẩn hóa ngày càng tăng. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "nomenclature" đặc biệt ám chỉ đến sự sắp xếp có hệ thống các tên, thường đi kèm với các mô tả, cho các nhóm sinh vật cụ thể. Ngày nay, danh pháp được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như hóa học, y học và máy tính, nơi các quy ước đặt tên rõ ràng và nhất quán đóng vai trò quan trọng đối với giao tiếp và cộng tác hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphép đặt tên gọi, danh pháp

meaningthuật ngữ (của một ngành khoa học...)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục

typeDefault

meaningdanh pháp, hệ ký hiệu

namespace
Ví dụ:
  • The medical profession has developed a comprehensive nomenclature to accurately identify and classify various diseases.

    Ngành y đã phát triển một danh pháp toàn diện để xác định và phân loại chính xác nhiều loại bệnh khác nhau.

  • The scientific community has established a standard nomenclature to ensure consistent labeling of elements and compounds in chemistry.

    Cộng đồng khoa học đã thiết lập một danh pháp chuẩn để đảm bảo việc dán nhãn các nguyên tố và hợp chất trong hóa học được nhất quán.

  • The International Union of Pure and Applied Chemistry (IUPAChas proposed a set of guidelines for chemical nomenclature that facilitate communication and understanding among scientists.

    Liên minh quốc tế về hóa học thuần túy và ứng dụng (IUPAC) đã đề xuất một bộ hướng dẫn về danh pháp hóa học nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và hiểu biết giữa các nhà khoa học.

  • The biochemical nomenclature system has allowed for a greater understanding of the molecular mechanisms that underlie biological processes.

    Hệ thống danh pháp sinh hóa cho phép hiểu rõ hơn về các cơ chế phân tử tạo nên nền tảng cho các quá trình sinh học.

  • Nomenclature is essential in engineering disciplines such as electrical, mechanical, and civil engineering, where standardized terminology is critical for effective communication and collaboration among engineers and technicians.

    Danh pháp rất cần thiết trong các ngành kỹ thuật như điện, cơ khí và kỹ thuật dân dụng, nơi thuật ngữ chuẩn hóa đóng vai trò quan trọng cho việc giao tiếp và cộng tác hiệu quả giữa các kỹ sư và kỹ thuật viên.

  • The symphony is scored using a rigorous nomenclature that ensures each instrument's melody is clearly distinguishable from others.

    Bản giao hưởng này được soạn theo một danh pháp chặt chẽ đảm bảo giai điệu của từng nhạc cụ có thể phân biệt rõ ràng với các nhạc cụ khác.

  • The geological community employs a standard nomenclature to name and classify rocks, minerals, and fossils based on their composition and properties.

    Cộng đồng địa chất sử dụng danh pháp chuẩn để đặt tên và phân loại đá, khoáng chất và hóa thạch dựa trên thành phần và tính chất của chúng.

  • Meteorologists utilize a precise nomenclature to define and categorize different weather phenomena, such as thunderstorms, tornadoes, and hurricanes.

    Các nhà khí tượng học sử dụng danh pháp chính xác để định nghĩa và phân loại các hiện tượng thời tiết khác nhau, chẳng hạn như giông bão, lốc xoáy và bão.

  • The field of botany uses a consistent nomenclature to categorize and identify various plant species, which facilitates communication among botanists and helps with conservation efforts.

    Lĩnh vực thực vật học sử dụng danh pháp thống nhất để phân loại và nhận dạng các loài thực vật khác nhau, giúp các nhà thực vật học giao tiếp dễ dàng hơn và hỗ trợ cho các nỗ lực bảo tồn.

  • In computer science, programming languages and software applications utilize a consistent nomenclature to identify various code elements, such as functions, variables, and data structures.

    Trong khoa học máy tính, ngôn ngữ lập trình và ứng dụng phần mềm sử dụng danh pháp thống nhất để xác định các thành phần mã khác nhau, chẳng hạn như hàm, biến và cấu trúc dữ liệu.