Định nghĩa của từ late night

late nightnoun

đêm muộn

/ˌleɪt ˈnaɪt//ˌleɪt ˈnaɪt/

Cụm từ "late night" có nguồn gốc từ thế kỷ 20 khi đèn điện trở nên phổ biến rộng rãi, cho phép mọi người thức khuya hơn so với hoàng hôn truyền thống. Trước đó, khi mọi người dựa vào ánh sáng tự nhiên, thuật ngữ "night" dùng để chỉ khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc. Khi các hoạt động về đêm như khiêu vũ, nhạc sống và tụ tập xã hội ngày càng phổ biến ở các khu vực thành thị, các doanh nghiệp phục vụ các hoạt động này bắt đầu hoạt động muộn hơn vào ban đêm, góp phần tạo nên thuật ngữ "late night." Thuật ngữ "late night" kể từ đó đã trở thành một khung thời gian thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chương trình giải trí, lịch trình vận chuyển và ca làm việc.

namespace
Ví dụ:
  • Last night was a particularly late night for me as I stayed up until 3:00 AM finishing an important project.

    Đêm qua là một đêm đặc biệt muộn với tôi vì tôi thức đến 3 giờ sáng để hoàn thành một dự án quan trọng.

  • After a long day at work, I often find myself staying up late into the night catching up on my favorite TV shows.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thường thấy mình thức đến tận khuya để xem các chương trình truyền hình yêu thích.

  • The party went on well into the late night, with guests chatting and dancing until the wee hours of the morning.

    Bữa tiệc kéo dài đến tận đêm khuya, khách mời vẫn trò chuyện và nhảy múa cho đến tận sáng sớm.

  • The late night talk show hosts always seem to have the best guests and hilarious skits that keep me entertained until the early hours of the morning.

    Những người dẫn chương trình trò chuyện đêm khuya dường như luôn có những khách mời tuyệt vời nhất và những tiểu phẩm hài hước giúp tôi giải trí cho đến tận sáng sớm.

  • I can never seem to fall asleep during late night sessions of surfing the internet or watching movies.

    Tôi dường như không bao giờ ngủ được khi lướt Internet hoặc xem phim vào đêm khuya.

  • Living near an airport, I've become accustomed to the sounds of jets landing and taking off during the late night hours.

    Sống gần sân bay, tôi đã quen với tiếng máy bay phản lực hạ cánh và cất cánh vào đêm khuya.

  • The emergency room was packed with patients during the late night shift, making for a long and tiring night for the medical staff.

    Phòng cấp cứu chật cứng bệnh nhân trong ca làm việc đêm muộn, khiến cho đội ngũ nhân viên y tế phải trải qua một đêm dài mệt mỏi.

  • Many people prefer to do their shopping during the late night hours when there are fewer crowds and shorter lines at the checkouts.

    Nhiều người thích mua sắm vào đêm muộn khi ít người và không phải xếp hàng ở quầy thanh toán.

  • The late night train journey was peaceful and romantic as we watched the passing landscape under the glow of the full moon.

    Chuyến tàu đêm thật yên bình và lãng mạn khi chúng tôi ngắm nhìn cảnh vật trôi qua dưới ánh trăng tròn.

  • She had trouble adjusting to the late night shift at her new job, struggling to stay awake and alert during the early hours of the morning.

    Cô gặp khó khăn trong việc thích nghi với ca làm việc đêm ở công việc mới, phải vật lộn để giữ tỉnh táo và tỉnh táo vào sáng sớm.