Định nghĩa của từ current events

current eventsnoun

sự kiện hiện tại

/ˌkʌrənt ɪˈvents//ˌkɜːrənt ɪˈvents/

Thuật ngữ "current events" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả tin tức và sự kiện đang diễn ra tại thời điểm xuất bản hoặc phát sóng. Trước đó, tin tức thường được xuất bản trên báo hoặc truyền miệng, nhưng khái niệm tin tức kịp thời như một danh mục riêng biệt không tồn tại. Tuy nhiên, khi công nghệ phát triển và phương tiện truyền thông bắt đầu truyền bá thông tin nhanh hơn, "current events" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận và sử dụng phổ biến. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi tin tức quốc tế và căng thẳng địa chính trị khiến việc theo kịp những diễn biến mới nhất về chính trị, kinh tế và văn hóa trở nên cần thiết. Ngày nay, "current events" vẫn là một phần quan trọng trong diễn ngôn hàng ngày của chúng ta, khi chúng ta luôn cập nhật thông tin về thế giới xung quanh thông qua nhiều nền tảng truyền thông khác nhau, bao gồm truyền hình, phát thanh, báo in và các phương tiện kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • Maria actively follows current events through subscribing to news websites, watching TV news channels, and reading daily newspapers.

    Maria tích cực theo dõi các sự kiện hiện tại bằng cách đăng ký các trang web tin tức, xem các kênh tin tức truyền hình và đọc báo hàng ngày.

  • Most people these days are connected to the world through social media, allowing them to stay updated on current events instantly.

    Ngày nay, hầu hết mọi người đều kết nối với thế giới thông qua mạng xã hội, cho phép họ cập nhật các sự kiện hiện tại ngay lập tức.

  • The ongoing pandemic is the most significant current event that has affected people worldwide.

    Đại dịch đang diễn ra là sự kiện quan trọng nhất ảnh hưởng đến con người trên toàn thế giới.

  • The current events in the region are creating a diplomatic crisis that seems unending.

    Những sự kiện hiện tại trong khu vực đang tạo ra một cuộc khủng hoảng ngoại giao dường như không có hồi kết.

  • The recent political upheavals and protests have created a wave of current events that are dominating the headlines.

    Những biến động chính trị và biểu tình gần đây đã tạo nên một làn sóng các sự kiện hiện tại đang thống trị các tiêu đề báo.

  • The current events in the economy, such as volatile stock markets and inflation, are causing concerns among the people.

    Những diễn biến hiện tại trong nền kinh tế, chẳng hạn như thị trường chứng khoán biến động và lạm phát, đang gây lo ngại cho người dân.

  • The current events in the technology sector, such as the rapid growth of AI and 5G technology, are shaping the future of our daily lives.

    Các sự kiện hiện tại trong lĩnh vực công nghệ, chẳng hạn như sự phát triển nhanh chóng của công nghệ AI và 5G, đang định hình tương lai cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

  • The current events in the sporting world, like the Olympics and major tournaments, bring people together and inspire gravity-defying performances.

    Các sự kiện hiện tại trong thế giới thể thao, như Thế vận hội và các giải đấu lớn, giúp mọi người xích lại gần nhau hơn và truyền cảm hứng cho những màn trình diễn thách thức trọng lực.

  • The current events in the entertainment industry, such as blockbuster movie launches and music concerts, offer a break to people from the harsh realities of life.

    Các sự kiện hiện tại trong ngành giải trí, chẳng hạn như ra mắt phim bom tấn và hòa nhạc, mang đến cho mọi người sự thư giãn khỏi những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.

  • As the world continues to grapple with current events such as wars, natural disasters, and climate change, we are left to wonder what the future holds for us.

    Khi thế giới tiếp tục vật lộn với các sự kiện hiện tại như chiến tranh, thiên tai và biến đổi khí hậu, chúng ta không khỏi tự hỏi tương lai sẽ ra sao.