Định nghĩa của từ ecological

ecologicaladjective

sinh thái

/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl//ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "ecological" có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oikos", nghĩa là "house" hoặc "môi trường" và "logos", nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Năm 1869, nhà thực vật học người Đức Heinrich Göppert đã đặt ra thuật ngữ "Ökologie" (Sinh thái học) để mô tả nghiên cứu khoa học về sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường của chúng. Thuật ngữ "ecological" xuất hiện như một bản dịch trực tiếp của Ökologie và lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1880. Thuật ngữ này đề cập đến nghiên cứu khoa học về mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng, bao gồm các chu kỳ năng lượng và vật chất, cũng như sự thích nghi và phản ứng của các sinh vật đối với môi trường xung quanh. Theo thời gian, thuật ngữ "ecological" đã mở rộng để bao hàm không chỉ nghiên cứu khoa học về hệ sinh thái mà còn bao hàm cả những tác động xã hội, kinh tế và chính trị rộng hơn của sự tương tác giữa con người với thế giới tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sinh thái học

namespace

connected with the relation of plants and living creatures to each other and to their environment

liên quan đến mối quan hệ giữa thực vật và sinh vật sống với nhau và với môi trường của chúng

Ví dụ:
  • We risk upsetting the ecological balance of the area.

    Chúng ta có nguy cơ làm mất cân bằng sinh thái của khu vực.

  • an ecological disaster (= one that alters the whole balance of ecology in an area)

    một thảm họa sinh thái (= thảm họa làm thay đổi toàn bộ sự cân bằng sinh thái trong một khu vực)

  • The local government has implemented several ecological initiatives to reduce pollution and promote sustainability in the community.

    Chính quyền địa phương đã thực hiện một số sáng kiến ​​sinh thái để giảm ô nhiễm và thúc đẩy tính bền vững trong cộng đồng.

  • The hotel's ecological practices, such as the use of LED bulbs and low-flow showerheads, have significantly decreased their carbon footprint.

    Các biện pháp sinh thái của khách sạn, như sử dụng bóng đèn LED và vòi sen lưu lượng thấp, đã giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon.

  • The rural community has started an ecological farming project that has led to healthier crops, improved soil quality, and reduced pesticide usage.

    Cộng đồng nông thôn đã khởi động một dự án canh tác sinh thái giúp tạo ra các loại cây trồng khỏe mạnh hơn, cải thiện chất lượng đất và giảm lượng thuốc trừ sâu sử dụng.

interested in and concerned about the ecology of a place

quan tâm và lo lắng về hệ sinh thái của một địa điểm

Ví dụ:
  • the ecological movement

    phong trào sinh thái