Định nghĩa của từ mutable

mutableadjective

có thể thay đổi

/ˈmjuːtəbl//ˈmjuːtəbl/

Nguồn gốc của từ "mutable" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "mutabilis" có nghĩa là "changeable" hoặc "có khả năng thay đổi". Từ này được triết gia La Mã Seneca sử dụng vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên để mô tả các vật thể hoặc sự kiện có thể bị thay đổi hoặc biến đổi. Từ tiếng Anh "mutable" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả những thứ có thể thay đổi theo thời gian. Ban đầu, "mutable" chủ yếu liên quan đến các đặc tính của các thiên thể, chẳng hạn như các hành tinh và các ngôi sao, có thể thay đổi vị trí hoặc kích thước do quỹ đạo của chúng. Trong tiếng Anh hiện đại, "mutable" vẫn được sử dụng để biểu thị một thứ gì đó có thể thay đổi về bản chất hoặc chất lượng. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như khoa học, toán học và ngôn ngữ, để biểu thị các yếu tố hoặc yếu tố có thể thích ứng hoặc linh hoạt để ứng phó với các hoàn cảnh khác nhau. Nhìn chung, từ "mutable" đã phát triển theo thời gian để biểu thị khả năng thay đổi, khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích để mô tả các đối tượng, sự kiện hoặc khái niệm thể hiện tính lưu động hoặc tính dễ uốn nắn vốn có.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể đổi, có thể biến đổi

meaningkhông bền, không kiên định, hay thay đổi

typeDefault

meaningthay đổi được, biến đổi được

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist's emotions were mutable, causing her to fluctuate between joy and sorrow in the span of a single hour.

    Cảm xúc của nhân vật chính thay đổi thất thường, khiến cô ấy thay đổi giữa niềm vui và nỗi buồn chỉ trong vòng một giờ.

  • As a character in a play, the antagonist's opinions were mutable, making it difficult for the audience to predict their next move.

    Trong một vở kịch, ý kiến ​​của nhân vật phản diện có thể thay đổi, khiến khán giả khó có thể dự đoán được động thái tiếp theo của họ.

  • The author's writing style was mutable, switching between poetic and concise depending on the subject matter.

    Phong cách viết của tác giả có thể thay đổi, chuyển đổi giữa tính thơ và tính súc tích tùy thuộc vào chủ đề.

  • During their debate, the candidates' views on the issue seemed mutable, indicating a lack of conviction.

    Trong cuộc tranh luận, quan điểm của các ứng cử viên về vấn đề này có vẻ thay đổi, cho thấy sự thiếu thuyết phục.

  • The protagonist's relationship with their best friend was mutable, going from close to distant due to misunderstandings and misunderstandings.

    Mối quan hệ của nhân vật chính với người bạn thân nhất của mình có thể thay đổi, từ gần gũi đến xa cách do những hiểu lầm và hiểu lầm.

  • As the fashion industry evolves, trends and styles have become increasingly mutable, making it challenging for consumers to keep up.

    Khi ngành công nghiệp thời trang phát triển, các xu hướng và phong cách ngày càng thay đổi, khiến người tiêu dùng khó theo kịp.

  • In a world where technology is advancing rapidly, the needs and wants of consumers become mutable, making it crucial for businesses to stay agile and adaptable.

    Trong thế giới mà công nghệ đang tiến bộ nhanh chóng, nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng trở nên thay đổi liên tục, khiến các doanh nghiệp phải luôn linh hoạt và thích ứng.

  • The content of the academic journal changed frequently, becoming increasingly mutable as new research emerged and old findings were revised.

    Nội dung của tạp chí học thuật thay đổi thường xuyên và ngày càng đa dạng hơn khi các nghiên cứu mới xuất hiện và các phát hiện cũ được sửa đổi.

  • In their first few encounters, the couple's moods and feelings seemed to shift unpredictably, making it difficult for either party to establish a steady rapport.

    Trong vài lần gặp đầu tiên, tâm trạng và cảm xúc của cặp đôi này dường như thay đổi khó lường, khiến cả hai bên đều khó có thể thiết lập mối quan hệ ổn định.

  • The local cuisine underwent constant mutability due to the influx of immigrants, who brought new ingredients and cooking techniques to the region.

    Ẩm thực địa phương liên tục thay đổi do dòng người nhập cư, những người mang theo nguyên liệu và kỹ thuật nấu ăn mới đến khu vực này.