Định nghĩa của từ alterable

alterableadjective

có thể thay đổi

/ˈɔːltərəbl//ˈɔːltərəbl/

Từ "alterable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "alterare" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "làm thay đổi", và nó bắt nguồn từ "alter", có nghĩa là "other" hoặc "different". Từ tiếng Latin "alterare" cũng liên quan đến từ tiếng Latin "alterum", có nghĩa là "cái khác" hoặc "cái khác biệt". Từ tiếng Anh "alterable" đã đi vào ngôn ngữ này vào thế kỷ 14, mượn từ tiếng Pháp cổ "alterable", bản thân từ này cũng mượn từ tiếng Latin "alterare". Từ ban đầu có nghĩa là "có khả năng thay đổi" hoặc "changeable", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm "modifiable" hoặc "mở để sửa đổi". Ngày nay, từ "alterable" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và hội thoại hàng ngày, để mô tả điều gì đó có thể thay đổi, sửa đổi hoặc xem xét lại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi

namespace
Ví dụ:
  • The declaration of independence is not an alterable document, as it represents the founding principles of a nation.

    Tuyên ngôn độc lập không phải là một văn bản có thể thay đổi vì nó đại diện cho các nguyên tắc sáng lập của một quốc gia.

  • The program's settings are fully alterable, allowing users to customize their experience.

    Các thiết lập của chương trình có thể thay đổi hoàn toàn, cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm của mình.

  • The wallpaper in this room is alterable, so feel free to swap it out for a preferred design.

    Giấy dán tường trong phòng này có thể thay đổi được, vì vậy bạn có thể thoải mái thay đổi sang mẫu thiết kế ưa thích.

  • We prioritize alterable products in our inventory to cater to customer preferences.

    Chúng tôi ưu tiên các sản phẩm có thể thay đổi trong kho để đáp ứng sở thích của khách hàng.

  • The company's policies are subject to alteration based on changing market conditions.

    Chính sách của công ty có thể thay đổi tùy theo điều kiện thị trường thay đổi.

  • The artist had complete freedom to alter the piece, resulting in a unique and innovative work.

    Nghệ sĩ có toàn quyền tự do thay đổi tác phẩm, tạo ra một tác phẩm độc đáo và sáng tạo.

  • The application's interface is alterable, allowing users to adjust layouts and styles.

    Giao diện của ứng dụng có thể thay đổi, cho phép người dùng điều chỉnh bố cục và kiểu dáng.

  • During construction, the architects found the building's structure to be alterable, allowing for unexpected design opportunities.

    Trong quá trình xây dựng, các kiến ​​trúc sư nhận thấy cấu trúc của tòa nhà có thể thay đổi được, tạo ra những cơ hội thiết kế bất ngờ.

  • Our production line can accommodate alterable products, ensuring efficient delivery to customers.

    Dây chuyền sản xuất của chúng tôi có thể đáp ứng các sản phẩm có thể thay đổi, đảm bảo giao hàng hiệu quả cho khách hàng.

  • The system's configuration is alterable, enabling our technicians to efficiently resolve any issues.

    Cấu hình hệ thống có thể thay đổi, cho phép các kỹ thuật viên của chúng tôi giải quyết hiệu quả mọi vấn đề.