Định nghĩa của từ mustang

mustangnoun

ngựa hoang

/ˈmʌstæŋ//ˈmʌstæŋ/

Từ "mustang" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mestengo", có nghĩa là "unbranded" hoặc "hoang dã". Những nhà thám hiểm và người định cư Tây Ban Nha đã mang thuật ngữ này đến miền Tây nước Mỹ vào thế kỷ 16, nơi nó được áp dụng cho những con ngựa hoang ở những khu vực mà họ tuyên bố chủ quyền. Những con ngựa này từng là một phần của đàn lớn được người Tây Ban Nha đưa đến Bắc Mỹ trong cuộc chinh phạt của họ và chúng đã trốn thoát khỏi nhiều nguồn khác nhau trong nhiều thế kỷ. Việc sử dụng thuật ngữ "mustang" để mô tả những con ngựa này đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 19 khi chính phủ cố gắng quản lý và kiểm soát quần thể ngựa hoang ở miền Tây. Cục Quản lý Đất đai, được thành lập vào năm 1946 như một phần của Bộ Nội vụ, đã áp dụng thuật ngữ "mustang" cho những con ngựa bản địa, không có nhãn hiệu này. Theo thời gian, "mustang" đã được dùng để chỉ cụ thể những chú ngựa hoang lang thang tự do trên đồng bằng phía tây và hiện được coi là biểu tượng của miền Tây nước Mỹ và là niềm tự hào của quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) ngựa thảo nguyên

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan

namespace
Ví dụ:
  • The Ford Mustang, a classic American muscle car, must have been running late to the party as it roared into the parking lot.

    Chiếc Ford Mustang, một chiếc xe cơ bắp cổ điển của Mỹ, hẳn đã đến muộn khi lao vút vào bãi đậu xe.

  • Mustang enthusiasts must flock to the annual Mustang Rally, eager to show off their prized possessions.

    Những người đam mê xe Mustang phải đổ xô đến sự kiện Mustang Rally thường niên, háo hức khoe những tài sản quý giá của mình.

  • The Mustang's V8 engine must feel the adrenaline rush as it speeds down the highway, leaving everything else in its dust.

    Động cơ V8 của Mustang chắc hẳn phải cảm thấy sự phấn khích tột độ khi tăng tốc trên đường cao tốc, bỏ lại mọi thứ phía sau.

  • For car collectors, owning a vintage Mustang is a must-have luxury item.

    Đối với những người sưu tập xe hơi, việc sở hữu một chiếc Mustang cổ là một món đồ xa xỉ không thể bỏ qua.

  • The Mustang's sleek design must turn heads while cruising through busy city streets, leaving stunned onlookers in its wake.

    Thiết kế bóng bẩy của Mustang chắc chắn sẽ thu hút mọi ánh nhìn khi chạy qua những con phố đông đúc của thành phố, khiến những người chứng kiến ​​phải kinh ngạc.

  • Mustang owners must feel a sense of pride as they park their cars in exclusive garages, which are a rare sight in the motor world.

    Những người sở hữu xe Mustang hẳn cảm thấy tự hào khi đỗ xe của mình trong những gara riêng biệt, một cảnh tượng hiếm thấy trong thế giới ô tô.

  • The Mustang's powerful engine must roar at the mere sight of an open road, inviting its driver to rev it and take control.

    Động cơ mạnh mẽ của Mustang sẽ gầm rú ngay khi nhìn thấy một con đường rộng mở, thúc đẩy người lái tăng tốc và kiểm soát xe.

  • Mustang drivers must feel a surge of enthusiasm each time they hear the deafening sound of their car's engine, fueled by unlimited energy and raw power.

    Những người lái xe Mustang hẳn sẽ cảm thấy vô cùng phấn khích mỗi khi nghe thấy tiếng động cơ xe vang rền, được tiếp thêm năng lượng vô hạn và sức mạnh thô sơ.

  • The Mustang's legendary reputation must precede it, making it a must-have car for those who wish to leave an indelible mark on automotive history.

    Danh tiếng huyền thoại của Mustang phải đi trước, khiến nó trở thành chiếc xe không thể thiếu đối với những ai muốn để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử ô tô.

  • For petrolheads, owning a Mustang must be a religious experience - one that is refreshingly raw, thoroughly enjoyable, and unforgettable altogether.

    Đối với những người đam mê xe hơi, việc sở hữu một chiếc Mustang hẳn là một trải nghiệm vô cùng thú vị - một trải nghiệm mới mẻ, thô sơ nhưng vô cùng thú vị và khó quên.