Định nghĩa của từ musical chairs

musical chairsnoun

ghế âm nhạc

/ˌmjuːzɪkl ˈtʃeəz//ˌmjuːzɪkl ˈtʃerz/

Trò chơi "Ghế nhạc" có nguồn gốc từ nước Anh thời Victoria vào thế kỷ 19. Câu chuyện về nguồn gốc của trò chơi này không rõ ràng, nhưng người ta thường tin rằng trò chơi này lấy cảm hứng từ điệu nhảy truyền thống của Anh có tên là "Khu vườn Duquesne", trong đó những người tham gia sẽ đi vòng quanh ghế và cố gắng giành lấy một chỗ ngồi khi nhạc dừng lại. Phiên bản hiện đại, với số ghế ít hơn số người chơi và một số người phải đứng, thực sự ra đời tại Hoa Kỳ vào khoảng những năm 1920. Tên gọi hiện tại của trò chơi, "Ghế nhạc", ban đầu được đặt ra bởi Elissa Jeanne Alston, con gái của một mục sư người Mỹ, người được cho là đã đặt tên cho trò chơi này như vậy khi phát minh ra trò chơi này cho các bữa tiệc dành cho trẻ em vào năm 1928. Thuật ngữ "musical chairs" gợi lên hình ảnh mọi người tranh giành chỗ ngồi trong khi nhạc vang lên, và trò chơi này đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới kể từ đó. Tóm lại, "Ghế âm nhạc" là một trò tiêu khiển thú vị kết hợp giữa âm nhạc, chuyển động và một chút may mắn - tất cả đều gói gọn trong một lịch sử phong phú chứng minh sức hấp dẫn lâu dài của nó như một trải nghiệm chung của con người.

namespace

a children’s game in which players run round a row of chairs while music is playing. Each time the music stops, players try to sit down on one of the chairs, but there are always more players than chairs.

một trò chơi trẻ em trong đó người chơi chạy quanh một hàng ghế trong khi nhạc đang phát. Mỗi lần nhạc dừng, người chơi cố gắng ngồi xuống một trong những chiếc ghế, nhưng luôn có nhiều người chơi hơn số ghế.

a situation in which people frequently exchange jobs or positions

một tình huống mà mọi người thường xuyên trao đổi công việc hoặc vị trí