Định nghĩa của từ masterwork

masterworknoun

kiệt tác

/ˈmɑːstəwɜːk//ˈmæstərwɜːrk/

"Masterwork" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "māgester" (bậc thầy) và "weorc" (tác phẩm). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ một tác phẩm do một nghệ nhân hoặc thợ thủ công lành nghề tạo ra. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm bất kỳ tác phẩm nào có chất lượng và kỹ năng đặc biệt, bất kể lĩnh vực nào. Khái niệm "master" là một người xuất sắc trong nghề của họ góp phần tạo nên khái niệm "masterwork" là thứ gì đó vượt trội hơn tác phẩm thông thường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkiệt tác, tác phẩm lớn

namespace
Ví dụ:
  • Leonardo da Vinci's Mona Lisa is a true masterwork of art, displaying a remarkable blending of style and technique.

    Bức tranh Mona Lisa của Leonardo da Vinci thực sự là một kiệt tác nghệ thuật, thể hiện sự kết hợp đáng kinh ngạc giữa phong cách và kỹ thuật.

  • Beethoven's Ninth Symphony is a masterwork of classical music, defining an era and influencing generations of composers.

    Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một kiệt tác của âm nhạc cổ điển, định hình một kỷ nguyên và ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà soạn nhạc.

  • Shakespeare's Hamlet is a masterwork of literature, capturing the human condition with unparalleled depth and complexity.

    Hamlet của Shakespeare là một kiệt tác văn học, khắc họa tình trạng con người với chiều sâu và sự phức tạp vô song.

  • Michelangelo's Sistine Chapel ceiling is a masterwork of visual art, a testament to his skill and the Renaissance spirit.

    Trần nhà nguyện Sistine của Michelangelo là một kiệt tác nghệ thuật thị giác, minh chứng cho tài năng của ông và tinh thần Phục hưng.

  • Tchaikovsky's Swan Lake is a masterwork of ballet, a triumph of storytelling and choreographic artistry.

    Hồ thiên nga của Tchaikovsky là một kiệt tác của nghệ thuật ballet, một thành tựu của nghệ thuật kể chuyện và biên đạo.

  • Mozart's Requiem is a masterwork of western classical music, equal parts spiritual and artistic.

    Bản Requiem của Mozart là một kiệt tác của âm nhạc cổ điển phương Tây, vừa mang tính tâm linh vừa mang tính nghệ thuật.

  • Pablo Picasso's Les Demoiselles d'Avignon is a masterwork of modern art, a departure from past norms and the birth of a new aesthetic.

    Tác phẩm Les Demoiselles d'Avignon của Pablo Picasso là một kiệt tác nghệ thuật hiện đại, thoát khỏi chuẩn mực trong quá khứ và là sự ra đời của một phong cách thẩm mỹ mới.

  • Charles Dickens' A Tale of Two Cities is a masterwork of historical fiction, a brilliant and insightful portrayal of the French Revolution.

    Tác phẩm A Tale of Two Cities của Charles Dickens là một kiệt tác tiểu thuyết lịch sử, một bức chân dung xuất sắc và sâu sắc về Cách mạng Pháp.

  • J.S. Bach's suite No. 3 in C major for solo cello is a masterwork of chamber music, a testament to Bach's technical and artistic genius.

    Bản nhạc số 3 cung Đô trưởng dành cho đàn cello độc tấu của J.S. Bach là một kiệt tác của âm nhạc thính phòng, minh chứng cho thiên tài về kỹ thuật và nghệ thuật của Bach.

  • Vincent van Gogh's Starry Night is a masterwork of post-impressionism, a vivid and dreamlike expression of van Gogh's inner world.

    Đêm đầy sao của Vincent van Gogh là kiệt tác của trường phái hậu ấn tượng, là sự thể hiện sống động và mơ mộng về thế giới nội tâm của van Gogh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches