Định nghĩa của từ muscleman

musclemannoun

người đàn ông cơ bắp

/ˈmʌslmæn//ˈmʌslmæn/

Thuật ngữ "muscleman" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể là trong thời kỳ phát triển của các cuộc thi thể hình và lực sĩ. "Cơ bắp" đã xuất hiện từ thời Trung cổ, ám chỉ mô chịu trách nhiệm cho chuyển động. "Man" là một từ tiếng Anh cổ để chỉ con người, đặc biệt là nam giới trưởng thành. Bằng cách kết hợp "muscle" và "man", thuật ngữ "muscleman" đã được dùng để mô tả một người đàn ông có sự phát triển cơ bắp đặc biệt, thường gắn liền với sức mạnh và thể lực phi thường.

namespace
Ví dụ:
  • The bodybuilder grunted as he lifted the heavy barbells, displaying the strength and definition of a true muscleman.

    Người tập thể hình rên rỉ khi nâng tạ nặng, thể hiện sức mạnh và sự rắn chắc của một người đàn ông cơ bắp thực thụ.

  • The weightlifter flexed his bulging biceps and triceps, showcasing his impressive muscles and proving himself to be a true muscleman.

    Người cử tạ này đã uốn cong bắp tay và bắp tay sau to lớn của mình, khoe cơ bắp ấn tượng và chứng tỏ mình là một người đàn ông cơ bắp thực thụ.

  • The modern-day muscleman devoured his pre-workout supplement, determined to push himself harder than ever during his intense training session.

    Người đàn ông cơ bắp thời hiện đại này thường xuyên sử dụng thực phẩm bổ sung trước khi tập luyện, quyết tâm thúc đẩy bản thân nỗ lực hơn bao giờ hết trong buổi tập luyện cường độ cao.

  • The muscleman's chest expanded as he breathed deeply and prepared for another set of bench presses.

    Ngực của người đàn ông cơ bắp nở ra khi anh hít thở sâu và chuẩn bị cho một lần đẩy tạ tiếp theo.

  • The fitness enthusiast admired the muscleman's physique as he performed a series of pull-ups, impressed by the sheer power and definition on display.

    Người đam mê thể hình ngưỡng mộ vóc dáng của chàng trai cơ bắp khi anh thực hiện một loạt động tác hít xà, ấn tượng trước sức mạnh và độ săn chắc tuyệt đối được thể hiện.

  • The muscleman's veins pulsated as he curled the dumbbells, revealing the detailed network of blood vessels that served as a testament to his intense workouts.

    Các tĩnh mạch của người đàn ông cơ bắp đập mạnh khi anh ta uốn cong quả tạ, để lộ mạng lưới mạch máu chi tiết như minh chứng cho quá trình tập luyện cường độ cao của anh ta.

  • The bodybuilder flexed his shoulders, a display of the incredible size and strength that earned him the title of muscleman.

    Người tập thể hình uốn cong vai, thể hiện kích thước và sức mạnh đáng kinh ngạc giúp anh được mệnh danh là người đàn ông cơ bắp.

  • The muscleman's legs bulged with muscle as he stood proudly, a true inspiration for anyone looking to achieve a similar level of physical conditioning.

    Đôi chân của người đàn ông cơ bắp cuồn cuộn khi anh ta đứng một cách đầy tự hào, một nguồn cảm hứng thực sự cho bất kỳ ai muốn đạt được mức độ thể chất tương tự.

  • The weightlifter pumped iron with expert precision, building upon a foundation of muscle that allowed him to lift weights that would crush a lesser man.

    Người cử tạ nâng tạ với độ chính xác của chuyên gia, dựa trên nền tảng cơ bắp cho phép anh ta nâng được mức tạ có thể đè bẹp cả một người đàn ông yếu hơn.

  • The muscleman's motto was simple: train hard, eat clean, and stay dedicated, a mantra that could be seen in the rock-solid frame that he called his own.

    Phương châm của người đàn ông cơ bắp này rất đơn giản: tập luyện chăm chỉ, ăn uống lành mạnh và luôn cống hiến, một câu thần chú có thể thấy được qua vóc dáng rắn chắc mà anh tự nhận là của mình.