danh từ
(thể dục,thể thao) sự đấu vật
(nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
(môn) đấu vật
/ˈrɛslɪŋ//ˈrɛsəlɪŋ/Từ "wrestling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrestle", có nghĩa là "xoắn" hoặc "đấu tranh". Có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wringan", có chung nguồn gốc với từ "wring", biểu thị động tác bóp hoặc vặn. Mối liên hệ này phản ánh yếu tố cốt lõi của môn đấu vật – đấu vật và vật lộn để đánh bại đối thủ, thường sử dụng các động tác xoắn và xoay. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với những trường hợp được ghi chép sớm nhất có niên đại từ thế kỷ thứ 10.
danh từ
(thể dục,thể thao) sự đấu vật
(nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
John đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho trận đấu vật tiếp theo của mình.
Tình yêu đấu vật của Sarah bắt đầu khi cô xem trận đấu đầu tiên của mình trên TV.
Chiến thuật và động tác của đô vật trong suốt trận đấu khiến khán giả phải nín thở.
Vòng đầu tiên của giải đấu vật diễn ra rất căng thẳng, khi mỗi đấu thủ đều nỗ lực hết mình.
Sức mạnh và sức bền của các đô vật được thử thách khi họ chiến đấu trên thảm đấu.
Đám đông trở nên phấn khích khi hai đô vật khóa đầu nhau, cố gắng giành thế thượng phong.
Các đô vật trẻ học hỏi từ những người đồng đội giàu kinh nghiệm của mình thông qua các buổi tập luyện cường độ cao.
Khả năng di chuyển nhanh nhẹn và sự nhanh nhẹn của đô vật cho phép họ né tránh và thoát khỏi nguy hiểm.
Tính cách lôi cuốn và chế độ luyện tập khắc nghiệt của các đô vật đã truyền cảm hứng cho những người hâm mộ trẻ tuổi tham gia môn thể thao này.
Giải đấu vật là minh chứng thực sự cho sự phổ biến của môn thể thao này, với lượng người hâm mộ đến chật kín sân vận động.