Định nghĩa của từ mud bath

mud bathnoun

tắm bùn

/ˈmʌd bɑːθ//ˈmʌd bæθ/

Thuật ngữ "mud bath" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi các khu nghỉ dưỡng spa ở Châu Âu và Hoa Kỳ bắt đầu quảng bá lợi ích chữa bệnh của bùn tự nhiên. Từ "bath" dùng để chỉ việc ngâm cơ thể trong một chất, chẳng hạn như nước hoặc bùn, cho mục đích trị liệu. Thuật ngữ "mud" dùng để chỉ đất giàu đất sét được tìm thấy ở một số khu vực nhất định. Khi trộn với nước, những loại đất sét này tạo ra một chất đặc, nhớt, giàu khoáng chất và có thể thúc đẩy quá trình hydrat hóa và giải độc cho da. Lần đầu tiên sử dụng bùn như một liệu pháp spa được ghi nhận là ở Thụy Sĩ vào cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, mọi người tin rằng việc ngâm cơ thể trong bùn có thể làm giảm nhiều loại bệnh, bao gồm cả bệnh thấp khớp và viêm khớp. Khi kiến ​​thức về lợi ích của việc tắm bùn ngày càng tăng, các khu nghỉ dưỡng spa trên khắp thế giới bắt đầu cung cấp các liệu pháp này. Ngày nay, tắm bùn vẫn phổ biến tại các spa trên khắp thế giới và được sử dụng như một cách để thúc đẩy sự thư giãn, trẻ hóa làn da, cũng như sức khỏe và tinh thần tổng thể. Một số người thậm chí còn tin rằng các ion âm có trong bùn tự nhiên có thể có tác dụng làm dịu tâm trí và cơ thể.

namespace

a bath in hot mud that contains a lot of minerals, which is taken, for example, to help with rheumatism

tắm bùn nóng có chứa nhiều khoáng chất, ví dụ, được dùng để giúp chữa bệnh thấp khớp

a place where there is a lot of mud

một nơi có nhiều bùn

Ví dụ:
  • Heavy rain turned the campsite into a mudbath.

    Mưa lớn đã biến khu cắm trại thành một bãi tắm bùn.