danh từ
sự giải độc
giải độc
/diːˌtɒksɪfɪˈkeɪʃn//diːˌtɑːksɪfɪˈkeɪʃn/Thuật ngữ "detoxification" bắt nguồn từ lĩnh vực y tế vào cuối thế kỷ 19. Khái niệm giải độc, hay loại bỏ các chất có hại ra khỏi cơ thể, có từ thời các nền văn minh cổ đại. Bác sĩ người Hy Lạp Hippocrates (460-370 TCN) đã mô tả việc sử dụng thuốc nhuận tràng và thuốc gây nôn để làm sạch cơ thể khỏi các chất độc. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "detoxication" đã được đặt ra, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "detoxare", có nghĩa là loại bỏ hoặc làm sạch, và hậu tố "-ation", chỉ một hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả việc loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua các phương pháp điều trị y tế, chẳng hạn như trích máu hoặc điều trị chuyên sâu bằng thuốc nhuận tràng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ các phương pháp điều trị y tế mà còn bao gồm các khái niệm rộng hơn về làm sạch và thanh lọc, dẫn đến việc sử dụng hiện đại của nó.
danh từ
sự giải độc
treatment given to people to help them stop drinking alcohol or taking drugs
phương pháp điều trị dành cho mọi người để giúp họ cai rượu hoặc cai ma túy
một đơn vị giải độc
the process of improving the reputation of somebody/something that has been seen as morally bad
quá trình nâng cao danh tiếng của ai đó/điều gì đó bị coi là xấu về mặt đạo đức
Chính sách này đóng vai trò then chốt trong quá trình thanh lọc thương hiệu của đảng.
the process of removing harmful substances or poisons from something
quá trình loại bỏ các chất độc hại hoặc chất độc ra khỏi một cái gì đó
quá trình giải độc formaldehyde