Định nghĩa của từ muchness

muchnessnoun

nhiều

/ˈmʌtʃnəs//ˈmʌtʃnəs/

"Muchness" là một từ tương đối hiện đại, có từ đầu thế kỷ 20. Nó bắt nguồn từ tính từ "much", bản thân tính từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mycel". Hậu tố "-ness" là một cách phổ biến để biến tính từ thành danh từ, biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Do đó, "muchness" biểu thị trạng thái là "much" hoặc phẩm chất của "muchness." Mặc dù không được sử dụng rộng rãi, "muchness" thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là khi nhấn mạnh đến số lượng hoặc sự phong phú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningto be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's poetry is overflowing with muchness, packed with vivid imagery and emotional intensity.

    Thơ của người nói tràn đầy sự phong phú, chứa đầy hình ảnh sống động và cường độ cảm xúc.

  • The symphony was a dynamite of sound, oozing with muchness that reverberated through the concert hall.

    Bản giao hưởng là một khối âm thanh bùng nổ, tràn ngập sự mãnh liệt, vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The jazz drummer's delicate touch seemed to coax an overwhelming abundance of muchness out of her cymbals and skins.

    Sự tinh tế của tay trống nhạc jazz dường như đã khơi dậy sự phong phú tràn ngập từ tiếng chũm chọe và tiếng trống của cô.

  • The colorful patchwork quilt was bursting with muchness, each piece interlocking in intricate patterns and contrasting shades.

    Chiếc chăn chắp vá đầy màu sắc rực rỡ, mỗi mảnh ghép lại với nhau theo những họa tiết phức tạp và sắc thái tương phản.

  • The museum's modern art exhibition was awash with muchness, from bold, sweeping strokes to intricate, fragmented textures.

    Triển lãm nghệ thuật hiện đại của bảo tàng tràn ngập sự phong phú, từ những nét vẽ táo bạo, rộng lớn đến những kết cấu phức tạp, rời rạc.

  • The ocean's waves crashed against the shore with a rich, vibrant muchness that transcended mere sound and sensation.

    Sóng biển vỗ vào bờ với âm thanh sống động, phong phú, vượt qua cả âm thanh và cảm giác thông thường.

  • The festival's carnival games exploded with muchness, the crowds yelling and laughing as they scattered prize tickets with reckless abandon.

    Các trò chơi trong lễ hội diễn ra vô cùng sôi động, đám đông la hét và cười đùa khi họ tung những tấm vé trúng thưởng một cách vô tư.

  • The perfumer's fragrances oozed with muchness, conjuring up exotic landscapes and haunting memories with every spray.

    Hương thơm của người pha chế nước hoa tỏa ra nồng nàn, gợi lên những khung cảnh kỳ lạ và những ký ức ám ảnh qua mỗi lần xịt.

  • The pastry chef's creations were maximalist masterpieces, overflowing with muchness that wowed the senses with every bite.

    Những sáng tạo của đầu bếp bánh ngọt là những kiệt tác tối đa, tràn ngập sự phong phú khiến các giác quan kinh ngạc với mỗi miếng cắn.

  • The composer's music seemed to spill over with muchness, the tiniest notes swelling and pulsing with an uncontainable energy.

    Âm nhạc của nhà soạn nhạc dường như tràn ngập sức sống, những nốt nhạc nhỏ nhất cũng dâng trào và rung động với một nguồn năng lượng không thể kiềm chế.

Thành ngữ

much of a muchness
very similar; almost the same
  • The two candidates are much of a muchness—it's hard to choose between them.