Định nghĩa của từ mountebank

mountebanknoun

lang băm

/ˈmaʊntɪbæŋk//ˈmaʊntɪbæŋk/

Từ "mountebank" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Pháp "monter en bank", có nghĩa là "leo lên bờ". Ban đầu, nó ám chỉ một người biểu diễn lưu động hoặc bác sĩ lang băm sẽ mở cửa hàng gần bờ sông, trưng bày thuốc giả và thực hiện các thủ thuật y khoa đáng ngờ. Những kẻ lừa đảo này thường sử dụng ngôn ngữ giật gân và thủ đoạn để thu hút những khách hàng không nghi ngờ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ ai rao bán những ý tưởng vô nghĩa hoặc khoa trương với cách phô trương, khoa trương và thường là lừa đảo. Ngày nay, một kẻ lừa đảo có thể là bất kỳ ai đang tuyên bố một cách khó chịu về chuyên môn, phóng đại các tuyên bố hoặc sử dụng các chiến thuật thao túng để lừa dối người khác. Mặc dù có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế, "mountebank" đã trở thành một thuật ngữ đa năng để mô tả nhiều loại nhân vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bán thuốc rong

meaninglăng băm

meaningkẻ khoác lác lừa người

namespace
Ví dụ:
  • The traveling salesman was a consummate mountebank, charming his potential customers with exaggerated claims and flamboyant demonstrations.

    Người bán hàng lưu động là một kẻ lừa đảo lão luyện, quyến rũ khách hàng tiềm năng bằng những lời quảng cáo phóng đại và những màn trình diễn hào nhoáng.

  • The snake oil seller at the county fair was a classic mountebank, promising miraculous health benefits from his elixir and offering "money back guarantees" that were as good as useless.

    Người bán dầu rắn ở hội chợ quận là một kẻ lừa đảo điển hình, hứa hẹn những lợi ích sức khỏe kỳ diệu từ thuốc tiên của mình và đưa ra __TRÍCH DẪN__ chẳng khác gì vô dụng.

  • The carnival barker's theatrical approach to selling tickets would have made any mountebank proud, with his wild gestures, colorful language, and promises of unrivaled thrills and excitement.

    Cách tiếp cận mang tính kịch của người bán vé ở lễ hội sẽ khiến bất kỳ kẻ lừa đảo nào cũng phải tự hào, với những cử chỉ hoang dã, ngôn ngữ đầy màu sắc và những lời hứa hẹn về sự phấn khích và hồi hộp vô song.

  • Political campaign ads are notorious for being full of mountebankish promises, with candidates making grand claims about what they can accomplish without offering any concrete plans or evidence.

    Các quảng cáo vận động chính trị thường có tiếng là đầy những lời hứa hão huyền, với các ứng cử viên đưa ra những tuyên bố hùng hồn về những gì họ có thể thực hiện mà không đưa ra bất kỳ kế hoạch hay bằng chứng cụ thể nào.

  • The wannabe psychic at the farmer's market was a brazen mountebank, conjuring up spirits in the air and making preposterous pronouncements that left the audience in stitches.

    Thầy bói muốn trở thành nhà ngoại cảm ở chợ nông sản thực chất là một gã hề trơ tráo, chuyên triệu hồi linh hồn trong không khí và đưa ra những tuyên bố vô lý khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The Long Island Medium was sheer mountebankishness, as her viewers watched her communicate with the spirit world through questionable methods filled with more hype than evidence.

    Long Island Medium thực chất là một trò hề khi khán giả theo dõi cô giao tiếp với thế giới tâm linh thông qua những phương pháp đáng ngờ chứa đầy sự cường điệu hơn là bằng chứng.

  • The inspirational speaker's dot-com business model and sales pitch was a classic example of mountebankish behavior, as he peddled his wares with promises of success that were well beyond actual potential.

    Mô hình kinh doanh dot-com và bài giới thiệu sản phẩm của diễn giả truyền cảm hứng này là một ví dụ điển hình về hành vi lừa đảo, khi ông rao bán sản phẩm của mình với những lời hứa hẹn về thành công vượt xa tiềm năng thực tế.

  • The charismatic cult leader's hypnotic stare and captivating speeches turned mountebankishness into an art form, as he convinced his followers to part with all their worldly possessions in exchange for the promise of everlasting life.

    Cái nhìn thôi miên và những bài phát biểu hấp dẫn của thủ lĩnh giáo phái lôi cuốn đã biến trò hề thành một loại hình nghệ thuật, khi ông ta thuyết phục những người theo mình từ bỏ mọi tài sản thế gian để đổi lấy lời hứa về cuộc sống vĩnh hằng.

  • The infomercial salesman's duplicitous presentation was the epitome of mountebankish conduct, as he falsely promised weight loss, youth, wealth, and happiness in exchange for a legion of hidden fees and charges.

    Màn trình bày gian dối của người bán hàng trên quảng cáo chính là biểu tượng của hành vi lừa đảo, khi anh ta hứa hẹn giảm cân, trẻ trung, giàu có và hạnh phúc để đổi lấy vô số loại phí và lệ phí ẩn.

  • The con artist's elaborate fraudulent schemes were mountebankish through and through, as he deceived unsuspecting victims with sheet-an machines, bait-and-switch games, and enough glitter and hype to bamboozle an entire neighborhood.

    Những âm mưu lừa đảo tinh vi của kẻ lừa đảo này hoàn toàn là trò hề, khi hắn lừa gạt những nạn nhân nhẹ dạ cả tin bằng những chiếc máy đếm tiền, trò lừa đảo, và đủ sự hào nhoáng và cường điệu để đánh lừa cả một khu phố.