Định nghĩa của từ money spider

money spidernoun

nhện tiền

/ˈmʌni spaɪdə(r)//ˈmʌni spaɪdər/

Thuật ngữ "money spider" là một cách diễn đạt tượng trưng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở các nước châu Á, để tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng về tài chính. Ý nghĩa ẩn dụ của nhện tiền bắt nguồn từ thực tế là nhện tạo ra mạng nhện, sau đó bẫy côn trùng và các sinh vật nhỏ khác bị mắc vào những sợi tơ phức tạp và mỏng manh của chúng. Mối liên hệ giữa mạng nhện và lợi nhuận tài chính này bắt nguồn từ văn hóa dân gian và mê tín cổ đại, coi khả năng bắt mồi của nhện là ẩn dụ để thu hút sự giàu có và sung túc. Ở nhiều xã hội châu Á, người ta tin rằng việc nhìn thấy một con nhện giăng mạng nhện, đặc biệt là trên tiền hoặc gần một vật giống tiền, biểu thị sự giàu có và may mắn, giống như một con nhện tạo ra một mạng nhện để bắt con mồi trơn trượt của nó. Ngoài ra, một số truyền thống cho rằng việc giữ một vật trang trí hình con nhện may mắn, cùng với các biểu tượng may mắn khác, trong nhà có thể mang lại sự sung túc và thịnh vượng. Nhìn chung, khái niệm về nhện tiền kết hợp các ý tưởng về việc dệt mạng nhện, bẫy và phần thưởng tài chính thành một phép ẩn dụ hấp dẫn vẫn được yêu thích trong nhiều nền văn hóa ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah caught a money spider in her bedroom last night, bringing her good luck and wealth in the coming months.

    Đêm qua, Sarah bắt được một con nhện tiền trong phòng ngủ, mang lại may mắn và sự giàu có cho cô trong những tháng tới.

  • The fortune teller told Mark that he would reap big rewards if he could find a money spider and place it in his wallet.

    Thầy bói nói với Mark rằng anh sẽ được phần thưởng lớn nếu tìm được một con nhện tiền và bỏ nó vào ví.

  • James read in a feng shui book that having a money spider in the house would attract abundance and prosperity, so he searched the corners of his home tirelessly.

    James đọc được trong một cuốn sách phong thủy rằng có một con nhện tiền trong nhà sẽ thu hút sự sung túc và thịnh vượng, vì vậy anh đã không biết mệt mỏi tìm kiếm khắp các góc nhà mình.

  • Rachel's grandmother advised her to leave a stack of $0 bills beside a money spider to multiply her wealth rapidly.

    Bà của Rachel khuyên cô nên để một chồng tờ 0 đô la bên cạnh một con nhện tiền để gia tăng tài sản của mình một cách nhanh chóng.

  • Kevin discovered a money spider in his sock drawer and felt a sudden surge of financial success.

    Kevin phát hiện ra một con nhện tiền trong ngăn kéo đựng tất của mình và cảm thấy thành công về mặt tài chính đột ngột.

  • The merchant suggested to Leslie that she place a money spider on her cash register to accelerate her sales.

    Người bán hàng gợi ý với Leslie rằng cô nên đặt một con nhện tiền trên máy tính tiền để đẩy nhanh doanh số bán hàng.

  • Emma heard that a money spider near the front door of her home would confer abundance to all who entered, so she picked up a fake one from the toy store.

    Emma nghe nói rằng một con nhện tiền gần cửa trước nhà cô sẽ mang lại sự thịnh vượng cho tất cả những ai bước vào, vì vậy cô đã mua một con nhện tiền giả từ cửa hàng đồ chơi.

  • Tony felt blessed when a money spider crawled onto his kitchen table and stayed there until he counted his profits.

    Tony cảm thấy may mắn khi một con nhện tiền bò lên bàn bếp và ở đó cho đến khi anh đếm tiền lãi.

  • Mary found a money spider in her business partner's office and couldn't believe the amazing transformation that followed.

    Mary tìm thấy một con nhện tiền trong văn phòng của đối tác kinh doanh và không thể tin vào sự biến đổi đáng kinh ngạc xảy ra sau đó.

  • Kathy learned that having a money spider in your wallet would double your cash flow, but she didn't dare move the one she found in her purse to test it.

    Kathy biết rằng có một con nhện tiền trong ví sẽ giúp tăng gấp đôi dòng tiền, nhưng cô không dám di chuyển con nhện mà cô tìm thấy trong ví để thử nghiệm.