Định nghĩa của từ monasticism

monasticismnoun

tu viện

/məˈnæstɪsɪzəm//məˈnæstɪsɪzəm/

Từ "monasticism" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "monachos", có nghĩa là "solitary" hoặc "sống một mình". Thuật ngữ này được dùng để mô tả những ẩn sĩ, hoặc những cá nhân tách biệt khỏi xã hội để sống cuộc sống cầu nguyện và chiêm nghiệm. Khi ngày càng nhiều người bắt đầu áp dụng lối sống này, thuật ngữ "monasticism" xuất hiện để mô tả phong trào rộng lớn hơn của những cá nhân tôn giáo sống trong các cộng đồng dành riêng cho việc cầu nguyện, phục vụ và tự kỷ luật. Thuật ngữ này, kết hợp tiền tố tiếng Hy Lạp "mono-" (có nghĩa là "one" hoặc "alone") và hậu tố tiếng Latin "-ismos" (có nghĩa là "trạng thái tồn tại"), trở nên phổ biến vào thời Trung cổ khi các tu viện Cơ đốc giáo lan rộng khắp châu Âu. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả các hoạt động tôn giáo khác nhau, bao gồm tu viện Phật giáo, tu viện Hindu và tu viện và nữ tu Cơ đốc giáo trên khắp thế giới. Nó tiếp tục gợi lên cảm giác về một cộng đồng tận tụy với cuộc sống giản dị, chiêm nghiệm được hướng dẫn bởi các nguyên tắc tâm linh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđời sống ở tu viện

meaningchế độ tu

namespace
Ví dụ:
  • Monasticism, which involves living a secluded and contemplative life, has been a significant part of Christianity since its founding.

    Chủ nghĩa tu hành, bao gồm cuộc sống ẩn dật và chiêm nghiệm, đã là một phần quan trọng của Kitô giáo kể từ khi thành lập.

  • The monastic community at Mount Athos in Greece is a well-known center for Eastern Orthodox monasticism.

    Cộng đồng tu viện tại Núi Athos ở Hy Lạp là một trung tâm tu viện Chính thống giáo Đông phương nổi tiếng.

  • Monasticism played a crucial role in preserving classical knowledge during the Middle Ages, as many monasteries served as libraries and centers of learning.

    Chế độ tu viện đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn kiến ​​thức cổ điển trong thời Trung cổ, vì nhiều tu viện đóng vai trò là thư viện và trung tâm học thuật.

  • The monastic tradition in Buddhism emphasizes the importance of detachment from worldly desires and finding inner peace.

    Truyền thống tu viện trong Phật giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thoát khỏi những ham muốn thế gian và tìm kiếm sự bình yên nội tâm.

  • Benedictine monasticism, founded by Saint Benedict, is characterized by a focus on prayer, work, and community living.

    Tu viện Benedictine, do Thánh Benedict sáng lập, đặc trưng bởi sự tập trung vào cầu nguyện, làm việc và đời sống cộng đồng.

  • Aspiring monks typically spend several years as novices before making their vows and becoming fully-fledged members of the monastery.

    Những nhà sư có nguyện vọng thường phải dành nhiều năm làm chú tiểu trước khi phát nguyện và trở thành thành viên chính thức của tu viện.

  • Monasticism has attracted many people throughout history who were seeking solace, spiritual enlightenment, or a way to escape the difficulties of secular life.

    Trong suốt chiều dài lịch sử, đời sống tu hành đã thu hút nhiều người tìm kiếm sự an ủi, giác ngộ tâm linh hoặc một cách để thoát khỏi những khó khăn của cuộc sống thế tục.

  • The differences and similarities between monastic traditions within different religions make for fascinating comparative studies.

    Sự khác biệt và điểm tương đồng giữa các truyền thống tu viện trong các tôn giáo khác nhau tạo nên những nghiên cứu so sánh hấp dẫn.

  • Many famous artists, writers, and philosophers, such as Leonardo da Vinci and Thomas Merton, were associated with monasteries at various points in their lives.

    Nhiều nghệ sĩ, nhà văn và triết gia nổi tiếng, như Leonardo da Vinci và Thomas Merton, đã gắn bó với các tu viện vào nhiều thời điểm khác nhau trong cuộc đời họ.

  • While monasticism is still a significant part of religious life in some parts of the world, it has declined in popularity in others as society has become more fragmented and complex.

    Trong khi chế độ tu hành vẫn là một phần quan trọng trong đời sống tôn giáo ở một số nơi trên thế giới, thì nó lại giảm sút ở những nơi khác do xã hội ngày càng trở nên phân mảnh và phức tạp.