danh từ
quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại
(ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại
chủ nghĩa tân thời
chủ nghĩa hiện đại
/ˈmɒdənɪzəm//ˈmɑːdərnɪzəm/Thuật ngữ "modernism" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng đối với quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa lan rộng đặc trưng cho giai đoạn được gọi là "Thời đại của Sắt và Hơi nước". Thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt một phong trào văn hóa và nghệ thuật mới nhằm thoát khỏi các phong cách và giá trị truyền thống, thay vào đó là tinh thần đổi mới, thử nghiệm và chủ nghĩa cá nhân gắn liền với hiện đại. Thuật ngữ "modernism" ban đầu được sử dụng trong bối cảnh kiến trúc, với các kiến trúc sư nổi tiếng như Le Corbusier và Mies van der Rohe ủng hộ một phong cách thẩm mỹ mới nhấn mạnh vào chủ nghĩa chức năng, tính hợp lý và việc sử dụng các vật liệu hiện đại như kính và thép. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi hơn khi các phong trào hiện đại xuất hiện trong các lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật khác, chẳng hạn như văn học, âm nhạc và hội họa. Trong văn học, chủ nghĩa hiện đại được đặc trưng bởi sự bác bỏ các phong cách tường thuật truyền thống và tập trung vào các hình thức biểu đạt rời rạc, phức tạp và chủ quan. Các nhà văn lỗi lạc như James Joyce, T.S. Eliot và Virginia Woolf là những nhân vật chủ chốt của phong trào văn học hiện đại, được biết đến với cách tiếp cận thử nghiệm của họ đối với ngôn ngữ và hình thức. Trong âm nhạc, chủ nghĩa hiện đại có hình thức là các sáng tác phi điệu tính và bất hòa, từ chối cấu trúc hòa âm truyền thống của âm nhạc phương Tây. Các nhà soạn nhạc như Arnold Schoenberg và Igor Stravinsky là những người tiên phong của âm nhạc hiện đại, mở đường cho các hình thức biểu đạt mới và sáng tạo trong thế kỷ 20. Trong hội họa, chủ nghĩa hiện đại được đặc trưng bởi sự từ chối các kỹ thuật và sáng tác truyền thống, ủng hộ sự trừu tượng và các hình thức hình học. Các nghệ sĩ như Wassily Kandinsky, Piet Mondrian và Kasimir Malevich đã tạo ra các tác phẩm mang tính biểu tượng giúp định hình phong trào hiện đại trong nghệ thuật thị giác. Ngày nay, thuật ngữ "modernism" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả các phong trào văn hóa và nghệ thuật thách thức các giá trị truyền thống và chấp nhận sự đổi mới và thử nghiệm, phản ánh sự phát triển liên tục của nền văn hóa đương đại trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
danh từ
quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại
(ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại
chủ nghĩa tân thời
modern ideas or methods
ý tưởng hoặc phương pháp hiện đại
a style and movement in art, architecture and literature popular in the early 20th century in which modern ideas, methods and materials were used rather than traditional ones
một phong cách và trào lưu trong nghệ thuật, kiến trúc và văn học phổ biến vào đầu thế kỷ 20 trong đó các ý tưởng, phương pháp và vật liệu hiện đại được sử dụng thay vì các ý tưởng, phương pháp và vật liệu truyền thống